Xem nguyện vọng năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: HTC | ||||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 | Ghi chú |
1 | D340301 | Kế toán | A00, A01 | 22 | - | |
2 | D340301 | Kế toán | D01 | 20 | - | |
3 | D310101 | Kinh tế | A01, D01 | 19 | 19.25 | |
4 | D340201 | Tài chính ngân hàng | A00, A01, | 20 | 20.25 | |
5 | D340201 | Tài chính ngân hàng | D01 | 19.25 | - | |
6 | D340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01 | 22 | - | |
7 | D340405 | Hệ thống thông tin quản lý | D01 | 25.5 | - | |
8 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 25 | - | |
9 | D340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 21 |
<< Diem nguyen vong 2 truong dH Thai Binh | Diem nguyen vong 2 truong dai hoc Thuong Mai >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|
Khối thi của bạn | |