Xem nguyện vọng năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: DVL | ||||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 | Ghi chú |
1 | D210402 | Thiết kế Công Ngiệp | 20 | |||
2 | D210405 | Thiết kế Nội Thất | 20 | |||
3 | D210403 | Thiết kế Đồ Họa | 20 | |||
4 | D210404 | Thiết kế Thời Trang | 20 | |||
5 | D580102 | Kiến trúc | 20 | |||
6 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 20 | |||
7 | D340101 | Quản trị kinh doanh | 15 | |||
8 | D340121 | Kinh doanh thương mại | 15 | |||
9 | D340201 | Tài chính Ngân Hàng | 15 | |||
10 | D340301 | Kế Toán | 15 | |||
11 | D480103 | Kỹ thuật Phần mềm | 15 | |||
12 | D340103 | Quản trị DV du lịch và Lữ hành | 15 | |||
13 | D340107 | Quản trị khách sạn | 15 | |||
14 | D360708 | Quan hệ công chúng | 15 | |||
15 | D420201 | Công nghệ sinh học | 15 | |||
16 | D510406 | CN Kỹ thuật môi trường | 15 | |||
17 | D520115 | Kỹ thuật Nhiệt | 15 | |||
18 | D580201 | KT Công trình xây dựng | 15 |
<< Diem nguyen vong 2 truong dai hoc Kinh te Ky thuat cong nghiep | Diem nguyen vong 2 truong dai hoc Phan Thiet >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|
Khối thi của bạn | |