Xem nguyện vọng năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: DVH | ||||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 | Ghi chú |
1 | D480201 | Công nghệ thông tin | 15 | |||
2 | D520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | 15 | |||
3 | D340101 | Quản trị kinh doanh | 15 | |||
4 | D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15 | |||
5 | D340107 | Quản trị khách sạn | 15 | |||
6 | D310301 | Xã hội học | 15 | |||
7 | D310401 | Tâm lý học | 15 | |||
8 | D220330 | Văn học | 15 | |||
9 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 15 | |||
10 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 15 | |||
11 | D220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 15 | |||
12 | D220213 | Đông phương học | 15 |
<< Diem nguyen vong 2 truong dai hoc Tay Bac | Diem nguyen vong 2 truong dai hoc Ngan Hang TP HCM >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|
Khối thi của bạn | |