Xem nguyện vọng năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: DTT | ||||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 | Ghi chú |
1 | D480101 | Khoa học máy tính | 20 | |||
2 | D460112 | Toán ứng dụng | 17 | |||
3 | D460201 | Thống kê | 17 | |||
4 | D520201 | Kỹ thuật điện điện tử | 17 | |||
5 | D520207 | Kỹ thuật điện tử truyền thông | 19 | |||
6 | D520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 18 | |||
7 | D580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | 19.5 | |||
8 | D580105 | Quy hoạc vùng và đô thị | 20 | |||
9 | D580102 | Kiến trúc | 20 | |||
10 | D340201 | Tài chính- Ngân hàng | 19.5 | |||
11 | D340301 | Kế toán | 19.75 | |||
12 | D340101 | Quản trị kinh doanh | 20.5 | |||
13 | D340120 | Kinh doanh quốc tế | 20.75 | |||
14 | D340408 | Quan hệ lao động | 17 | |||
15 | D760101 | Công tác xã hội | 17.75 | |||
16 | D220110 | Việt Nam học | 19 | |||
17 | D220215 | Ngôn ngữ Tung quốc | 19.5 | |||
18 | D210402 | Thiết kế công nghiệp | 18.5 | |||
19 | D210404 | Thiết kế thời trang | 17.5 | |||
20 | D220343 | Quản lý thể dục thể thao | 17 | |||
21 | D380101 | Luật | 20 |
<< Diem nguyen vong 2 truong Hoc vien Y duoc hoc co truyen Viet Nam | Diem nguyen vong 2 truong dai hoc Van Hoa TP HCM >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|
Khối thi của bạn | |