Kết quả Điểm Nguyện vọng 2 - Ket qua Diem Nguyen vong 2

Trường:
Xem nguyện vọng năm khác >> Hướng dẫn sử dụng
Mã trường: DTS
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm Xét NV2 Chỉ tiêu xét NV2 Ghi chú
1 D140101A Giáo dục học C00 15 40
2 D140101B Giáo dục học C04 15 4
3 D140101C Giáo dục học B03 15 4
4 D140202A GD Tiểu học D01 17.25 32
5 D140205A GD Chính trị C00 15 32
6 D140205B GD Chính trị C03 15 4
7 D140205C GD Chính trị C04 15 4
8 D140206A GD Thể chất T00 20 20
9 D140209A SP Toán học A00 18 47
10 D140209B SP Toán học A01 15.5 10
11 D140210A SP Tin học A00 15 35
12 D140210B SP Tin học A01 15 5
13 D140210C SP Tin học C01 15 12
14 D140211A SP Vật Lý A00 16 25
15 D140211B SP Vật Lý A01 15.5 5
16 D140212A SP Hoá học A00 15.75 60
17 D140212B SP Hoá học D07 15.75 4
18 D140213A SP Sinh học B00 15 88
19 D140213B SP Sinh học D08 15 2
20 D140217A SP Ngữ Văn C00 18 60
21 D140217B SP Ngữ Văn D14 18 5
22 D140217C SP Ngữ Văn D01 16.75 5
23 D140218A SP Lịch Sử C00 15.5 35
24 D140218B SP Lịch Sử D14 15.5 5
25 D140218C SP Lịch Sử C03 15.5 5
26 D140219A SP Địa Lý C00 19.75 12
27 D140219B SP Địa Lý D10 17.25 1
28 D140219C SP Địa Lý C04 19.5 5
          Quay lại Nguyện vọng 2               Về Trang Chủ               Bản in
( bình chọn, / 10 điểm)

TÌM NGUYỆN VỌNG NĂM 2016

Liệt kê danh sách các trường đã có điểm Nguyện vọng 2, Nguyện vọng 3 năm 2016 thấp hơn tổng điểm dự kiến 2016 của bạn
Nhập tổng điểm của bạn (đã cộng điểm ưu tiên)
Khối thi của bạn