Xem nguyện vọng năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: DTH | ||||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 | Ghi chú |
1 | D460112 | Toán ứng dụng (*) | 18 | |||
2 | D480102 | Truyền thông và mạng máy tính | 15 | |||
3 | D480103 | Kỹ thuật phần mềm | 15 | |||
4 | D480201 | Công nghệ thông tin | 15 | |||
5 | D510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 15 | |||
6 | D850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 15 | |||
7 | D340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 15 | |||
8 | D340409 | Quản trị công nghệ truyền thông | 15 | |||
9 | D340101 | Quản trị kinh doanh | 16 | |||
10 | D340115 | Marketing | 15 | |||
11 | D340120 | Kinh doanh quốc tế | 17 | |||
12 | D340201 | Tài chính - Ngân hàng | 15 | |||
13 | D340301 | Kế toán | 15 | |||
14 | D340404 | Quản trị nhân lực | 15 | |||
15 | D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15 | |||
16 | D340107 | Quản trị khách sạn | 15 | |||
17 | D340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 15 | |||
18 | D220201 | Ngôn ngữ Anh (*) | 20 | |||
19 | D210403 | Thiết kế đồ họa | 15 | |||
20 | D210404 | Thiết kế thời trang | 15 | |||
21 | D210405 | Thiết kế nội thất | 15 |
<< Diem nguyen vong 2 truong dH Thai Nguyen - dH Su Pham | Diem nguyen vong 2 truong dai hoc Tai nguyen va Moi truong Ha Noi >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|
Khối thi của bạn | |