Kết quả Điểm Nguyện vọng 2 - Ket qua Diem Nguyen vong 2

Trường:
Xem nguyện vọng năm khác >> Hướng dẫn sử dụng
Mã trường: DQN
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm Xét NV2 Chỉ tiêu xét NV2 Ghi chú
1 D140209 Sư phạm Toán 20
2 D140211 Sư phạm Lí 19
3 D140212 Sư phạm Hóa 19
4 D140210 Sư phạm Tin 15
5 D140213 Sư phạm Sinh 16
6 D140217 Sư phạm Văn 17
7 D140218 Sư phạm Sử 15
8 D140219 Sư phạm Địa 16.5
9 D140205 Giáo dục chính trị 15
10 D140231 Sư phạm Tiếng Anh 22
11 D140202 Giáo dục Tiêu học 19
12 D140201 Giáo dục mầm non 16
13 D460101 Toán học 15
14 D480201 CNTT 15
15 D440102 Vật Lí học 15
16 D440112 Hóa học 15
17 D420101 Sinh học 15
18 D850103 Quản lí đất đai 15
19 D220330 Văn học 15
20 D220310 Lịch sử 15
21 D310403 Tâm lí học giáo dục 15
22 D760101 Công tác xã hội 15
23 D140114 Quản lý giáo dục 15
24 D220113 Việt Nam học 15
25 D310205 Quản lí nhà nước 15
26 D220201 Ngôn ngữ Anh 15
27 D850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 15
28 D340101 Quản trị kinh doanh 15
29 D310101 Kinh tế 15
30 D340301 Kế toán 15
31 D340201 Tài chính - Ngân hàng 15
32 D520201 Kĩ thuật điện, điện tử 16
33 D520207 Kĩ thuật điện tử, truyền thông 15
34 D510103 Công nghệ kĩ thuật xây dựng 15
35 D620109 Nông học 15
36 D510401 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học 15
          Quay lại Nguyện vọng 2               Về Trang Chủ               Bản in
( bình chọn, / 10 điểm)

TÌM NGUYỆN VỌNG NĂM 2016

Liệt kê danh sách các trường đã có điểm Nguyện vọng 2, Nguyện vọng 3 năm 2016 thấp hơn tổng điểm dự kiến 2016 của bạn
Nhập tổng điểm của bạn (đã cộng điểm ưu tiên)
Khối thi của bạn