Xem nguyện vọng năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: DPY | ||||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 | Ghi chú |
1 | D140202 | Giáo dục Tiểu học | 15 | |||
2 | D140209 | Sư phạm Toán học | 15 | |||
3 | D140210 | Sư phạm Tin học | 15 | |||
4 | D140217 | Sư phạm Ngữ văn | 15 | |||
5 | D140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 15 | |||
6 | D220113 | Việt Nam học (Chuyên ngành Văn hóa – Du lịch) | 15 | |||
7 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 15 | |||
8 | D220330 | Văn học | 15 | |||
9 | D440112 | Hóa học (Chuyên ngành Hóa thực phẩm) | 15 | |||
10 | D480201 | Công nghệ thông tin | 15 |
<< Diem nguyen vong 2 truong dai hoc Quang Nam | Diem nguyen vong 2 truong dai hoc Su pham Ha Noi 2 >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|
Khối thi của bạn | |