Xem nguyện vọng năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: DNT | ||||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 | Ghi chú |
1 | D220201 | Ngôn ngữ Anh (**) | D01 | 18 | ||
2 | D220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 15 | ||
3 | D220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04 | 15 | ||
4 | D220213 | Đông Phương học | D01 | 15 | ||
5 | D220213 | Đông Phương học | D06 | 15 | ||
6 | D220213 | Đông Phương học | D15 | 15 | ||
7 | D310206 | Quan hệ quốc tế (**) | D01 | 18 | ||
8 | D310206 | Quan hệ quốc tế (**) | A01 | 18 | ||
9 | D340101 | Quản trị kinh doanh (**) | D01 | 18 | ||
10 | D340101 | Quản trị kinh doanh (**) | A01 | 18 | ||
11 | D340120 | Kinh doanh quốc tế (**) | D01 | 18 | ||
12 | D340121 | Kinh doanh quốc tế (**) | A01 | 18 | ||
13 | D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (**) | D01 | 18 | ||
14 | D340104 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (**) | A01 | 18 | ||
15 | D340107 | Quản trị khách sạn (**) | D01 | 18 | ||
16 | D340108 | Quản trị khách sạn (**) | A01 | 18 | ||
17 | D340201 | Tài chính - Ngân hàng (**) | D01 | 18 | ||
18 | D340202 | Tài chính - Ngân hàng (**) | A01 | 18 | ||
19 | D340301 | Kế toán (**) | D01 | 18 | ||
20 | D340302 | Kế toán (**) | A01 | 18 | ||
21 | D380107 | Luật kinh tế | D01 | 15 | ||
22 | D380108 | Luật kinh tế | A01 | 15 | ||
23 | D480201 | Công nghệ thông tin | A00 | 15 | ||
24 | D480202 | Công nghệ thông tin | A01 | 15 | ||
25 | D480203 | Công nghệ thông tin | D01 | 15 |
<< Diem nguyen vong 2 truong dai hoc Cong nghe TPHCM | Diem nguyen vong 2 truong Hoc vien Bao chi Tuyen truyen >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|
Khối thi của bạn | |