Xem nguyện vọng năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: DMT | ||||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 | Ghi chú |
1 | D850199 | Quản lý biển | 15 | |||
2 | D850198 | Quản lý tài nguyên nước | 15 | |||
3 | D850103 | Quản lý đất đai | 16 | |||
4 | D850102 | Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên | 15 | |||
5 | D850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 18 | |||
6 | D520503 | Kỹ thuật trắc địa bản đồ | 15 | |||
7 | D520501 | Kỹ thuật địa chất | 15 | |||
8 | D510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 18 | |||
9 | D480201 | Công nghệ thông tin | 15 | |||
10 | D440306 | Khoa học đất | 15 | |||
11 | D440299 | Khí tượng thủy văn biển | 15 | |||
12 | D440298 | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững | 15 | |||
13 | D440224 | Thủy văn | 15 | |||
14 | D440221 | Khí tượng học | 15 | |||
15 | D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18 | Cao đẳng | ||
16 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 9 | Cao đẳng | ||
17 | C515902 | Công nghệ kỹ thuật trắc địa | 9 |
<< Diem nguyen vong 2 truong dai hoc Hoa Sen | Diem nguyen vong 2 truong dai Hoc Dau khi Viet Nam >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|
Khối thi của bạn | |