Xem nguyện vọng năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: DKY | ||||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 | Ghi chú |
1 | D720101 | Y đa khoa | 24 | |||
2 | D720330 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 21 | |||
3 | D720501 | Điều dưỡng | 21 | |||
4 | C720330 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 16.5 | |||
5 | C720332 | Xét nghiệm y học | 18.5 |
<< Diem nguyen vong 2 truong dai hoc Quang Binh | Diem nguyen vong 2 truong dai hoc Y Ha Noi >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|
Khối thi của bạn | |