Xem nguyện vọng năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: DKS | ||||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 | Ghi chú |
1 | 1 | Luật (Miền Bắc) | A | 22.75 | Nam | |
2 | 2 | Luật (Miền Bắc) | C | 22.75 | Nam | |
3 | 3 | Luật (Miền Bắc) | A1, D1 | 18.5 | Nam | |
4 | 4 | Luật (Miền Bắc) | A | 22.75 | Nữ | |
5 | 5 | Luật (Miền Bắc) | C | 28.25 | Nữ | |
6 | 6 | Luật (Miền Bắc) | A1, D1 | 21.25 | Nữ | |
7 | 7 | Luật (Miền Nam) | A | 21.75 | Nam | |
8 | 8 | Luật (Miền Nam) | C | 22 | Nam | |
9 | 9 | Luật (Miền Nam) | A1, D1 | 16.25 | Nam | |
10 | 10 | Luật (Miền Nam) | A | 24.25 | Nữ | |
11 | 11 | Luật (Miền Nam) | C | 26 | Nữ | |
12 | 12 | Luật (Miền Nam) | A1, D1 | 20.5 | Nữ |
<< Diem nguyen vong 2 truong dai hoc Cong nghiep Thuc Pham TP HCM | Diem nguyen vong 2 truong dai hoc Cong Nghe Thong Tin - dH Quoc Gia TP HCM >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|
Khối thi của bạn | |