Xem nguyện vọng năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: DKC | ||||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 | Ghi chú |
1 | D720401 | Dược học | 20 | |||
2 | D520320 | Kỹ Thuật môi trường | 16 | |||
3 | D420201 | Công nghệ sinh học | 15 | |||
4 | D540101 | Công nghệ thực phẩm | 16 | |||
5 | D520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | 16 | |||
6 | D520201 | Kỹ thuật điện - điện tử | 15 | |||
7 | D520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | 16 | |||
8 | D520103 | Kỹ thuật cơ khí | 15 | |||
9 | D520216 | KT điều kiển và tự động | 15 | |||
10 | D510205 | CN kỹ thuật ô tô | 16 | |||
11 | D480201 | CNTT | 15.5 | |||
12 | D580205 | KT xây dựng công trình giao thông | 15.5 | |||
13 | D580201 | KT công trình xây dựng | 15 | |||
14 | D580302 | Q.Lý xậy dựng | 15 | |||
15 | D540204 | Công nghệ may | 15 | |||
16 | D340101 | Quản trị kinh doanh | 15 | |||
17 | D340103 | QT dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.5 | |||
18 | D340107 | QT khách sạn | 16 | |||
19 | D340109 | QT nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 16 | |||
20 | D340115 | Marketing | 16 | |||
21 | D380107 | Luật kinh tế | 16 | |||
22 | D310401 | Tâm lý học | 16 | |||
23 | D340301 | Kế toán | 15.5 | |||
24 | D340201 | Tài chính - ngân hàng | 15.5 | |||
25 | D580301 | Kinh tế xây dựng | 15 | |||
26 | D210405 | Thiết kế nội thất | 18 | |||
27 | D210404 | Thiết kế thời trang | 18 | |||
28 | D210403 | Thiết kế đồ họa | 18 | |||
29 | D580102 | Kiến trúc | 19 | |||
30 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 16 | |||
31 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 17 | |||
32 | D320104 | Truyền thông đa phương tiện | 17 | |||
33 | D220213 | Đông phương học | 16 |
<< Diem nguyen vong 2 truong dai hoc Phan Thiet | Diem nguyen vong 2 truong dai hoc dan lap ngoai ngu tin hoc TP HCM >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|
Khối thi của bạn | |