Kết quả Điểm Nguyện vọng 2 - Ket qua Diem Nguyen vong 2

Trường:
Xem nguyện vọng năm khác >> Hướng dẫn sử dụng
Mã trường: DHL
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm Xét NV2 Chỉ tiêu xét NV2 Ghi chú
1 D510210 Công thôn 15
2 D580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 15
3 D540104 Công nghệ sau thu hoạch 15.75
4 D850103 Quản lý đất đai 15
5 D440306 Khoa học đất 15
6 D620109 Nông học 17
7 D620112 Bảo vệ thực vật 15.25
8 D620110 Khoa học cây trồng 16
9 D620113 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 15
10 D620302 Bệnh học thủy sản 15
11 D620305 Quản lý nguồn lợi thủy sản 15
12 D540301 Công nghệ chế biến lâm sản 15
13 D620201 Lâm nghiệp 15
14 D620202 Lâm nghiệp đô thị 15
15 D620211 Quản lý tài nguyên rừng 15
16 D620102 Khuyến nông 15
17 D620116 Phát triển nông thôn  15
18 C620110 Khoa học cây trồng 8
19 C620301 Nuôi trồng thủy sản 8
20 C850103 Quản lý đất đai 10
          Quay lại Nguyện vọng 2               Về Trang Chủ               Bản in
( bình chọn, / 10 điểm)

TÌM NGUYỆN VỌNG NĂM 2016

Liệt kê danh sách các trường đã có điểm Nguyện vọng 2, Nguyện vọng 3 năm 2016 thấp hơn tổng điểm dự kiến 2016 của bạn
Nhập tổng điểm của bạn (đã cộng điểm ưu tiên)
Khối thi của bạn