1 |
C320303 |
Văn thư lưu trữ |
|
15.25 |
|
2 |
|
Cao đẳng đào tạo 3 năm |
|
19.3 |
|
3 |
D220342 |
Quản lý văn hóa |
|
19.3 |
|
4 |
D210210 |
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống |
|
19.3 |
|
5 |
D210207 |
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây |
|
19.3 |
|
6 |
D210205 |
Thanh nhạc |
|
19.3 |
|
7 |
D210244 |
Huấn luyện múa |
|
19.3 |
|
8 |
D320305 |
Bảo tàng học |
|
19 |
|
9 |
D320202 |
Khoa học thư viện |
|
20 |
|
10 |
D320101 |
Báo chí |
|
22.5 |
|
11 |
D220342 |
Quản lý văn hóa |
|
17 |
|
12 |
D140221 |
Sư phạm âm nhạc |
|
15 |
|
13 |
D210234 |
Diễn viên Kịch - Điện ảnh |
|
15.25 |
|
14 |
D210203 |
Sáng tác âm nhạc |
|
19.25 |
|
15 |
D210210 |
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống |
|
20.25 |
|
16 |
D210207 |
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây |
|
17.5 |
|
17 |
D210244 |
Huấn luyện múa |
|
15.75 |
|
18 |
D210243 |
Biên đạo múa |
|
19 |
|
19 |
D210205 |
Thanh nhạc |
|
16.17 |
|
20 |
|
Thi phía Nam (thi tại Cơ sở 2) |
|
14 |
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống |
21 |
|
Thi phía Bắc (tại Trường) |
|
17.1 |
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống |
22 |
|
Thi phía Nam (thi tại Cơ sở 2) |
|
14.8 |
Biểu diễn Nhạc cụ phương Tây |
23 |
|
Thi phía Bắc (tại Trường) |
|
15 |
Biểu diễn Nhạc cụ phương Tây |
24 |
D220342 |
Quản lý văn hóa |
|
20.5 |
|
25 |
D210205 |
Thanh nhạc |
|
20.5 |
|
26 |
D210207 |
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây |
|
20.5 |
|
27 |
D210207 |
Nhạc công quân nhạc |
|
20.25 |
|
28 |
|
- Thi phía Bắc (tại Trường) |
|
24 |
chuyên môn hệ số 2
Thanh nhạc |
29 |
|
- Thi phía Nam (thi tại Cơ sở 2) |
|
20.5 |
Tổng điểm: 20,5
Thanh nhạc |
30 |
|
Múa Nam |
|
18.5 |
- Chuyên môn: 8,5 |
31 |
|
Múa Nữ |
|
18.88 |
- Chuyên môn: 7,38 |
32 |
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây |
|
12.4 |
- Chuyên môn: 8,25 |
33 |
|
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống |
|
15.1 |
- Chuyên môn: 8,5 |