Xem điểm chuẩn năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: YPB | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | D720401 | Dược học | A, B | 24.5 | |
2 | D720101 | Y đa khoa | B | 25 | |
3 | D720103 | Y học dự phòng | B | 22.75 | |
4 | D720201 | Y học cổ truyền | B | 23.75 | |
5 | D720601 | Răng - Hàm - Mặt | B | 24.5 | |
6 | D720501 | Điều dưỡng | B | 22.75 | |
7 | D720332 | Xét nghiệm y học | B | 23 |
<< Diem chuan truong dai hoc Y Duoc Thai Binh | Diem chuan truong dH Van hoa, The thao va Du lich Thanh Hoa >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|