Xem điểm chuẩn năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: YKV | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | D720101 | Y đa khoa (Bác sĩ đa khoa) | B | 23.5 | |
2 | D720103 | Y học dự phòng (Bác sĩ YHDP) | B | 21 | |
3 | D720301 | Y tế Công cộng | B | 15 | |
4 | D720501 | Điều dưỡng | B | 19 | |
5 | D720332 | Xét nghiệm | B | 15 | |
6 | C720501 | Điều dưỡng | B | 10 | |
7 | C720502 | Hộ sinh | B | 10 | |
8 | C720330 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B | 10 | |
9 | C720332 | Xét nghiệm y học | B | 10 | |
10 | C900107 | Dược | B | 10 |
<< Diem chuan truong dai hoc Y Ha Noi | Diem chuan truong dai hoc Y te Cong Cong >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|