Xem điểm chuẩn năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: YHB | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | D720101 | Y đa khoa (6 năm) | 27 | ||
2 | D720101 | Y đa khoa (6 năm) phân hiệu Thanh Hóa | 24.5 | ||
3 | D720201 | Y học cổ truyền (6 năm) | 25.5 | ||
4 | D720601 | Răng - Hàm - Mặt (6 năm) | 26.75 | ||
5 | D720302 | Y học dự phòng (6 năm) | 24 | ||
6 | D720301 | Y tế công cộng (4 năm) | 23.25 | ||
7 | D720303 | Dinh Dưỡng (4 năm) | 23.5 | ||
8 | D720332 | Xét nghiệm y học (4 năm) | 24.75 | ||
9 | D720501 | Điều dưỡng (4 năm) | 24 | ||
10 | D720102 | Khúc xạ nhãn khoa (4 năm) | 24.5 |
<< Diem chuan truong dai hoc dong Thap | Diem chuan truong dai hoc Y Khoa Vinh >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|