Xem điểm chuẩn năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: YDS | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | D720101 | Y đa khoa (học 6 năm) | 26.75 | ||
2 | D720601 | Răng - Hàm - Mặt (học 6 năm) | 26 | ||
3 | D720401 | Dược học (học 5 năm) | 25.25 | ||
4 | D720201 | Y học cổ truyền (học 6 năm) | 24 | ||
5 | D720302 | Y học dự phòng (học 6 năm) | 23 | ||
6 | D720501 | Điều dưỡng | 22.5 | ||
7 | D720501 | Điều dưỡng (Gây mê hồi sức) | 22.75 | ||
8 | D720301 | Y tế công cộng | 20.5 | ||
9 | D720332 | Xét nghiệm y học | 24 | ||
10 | D720503 | Vật lí trị liệu, phục hồi chức năng | 22 | ||
11 | D720330 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 23.5 | ||
12 | D720602 | Kỹ thuật Phục hình răng | 23 |
<< Diem chuan truong dai hoc dieu duong Nam dinh | Diem chuan truong dai Hoc Tai Nguyen Va Moi Truong TP. HCM >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|