Xem điểm chuẩn năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: YDN | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | D720101 | Y đa khoa | 25 | ||
2 | D720301 | Y tế công cộng | 20.5 | ||
3 | D720330 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 23 | ||
4 | D720332 | Xét nghiệm y học | 23 | ||
5 | D720401 | Dược học | 24 | ||
6 | D720501 | Điều dưỡng đa khoa | 21.5 | ||
7 | D720503 | Vật lý trị liệu, phục hồi chức năng | 22.5 | ||
8 | D720504 | Điều dưỡng nha khoa | 21 | ||
9 | D720505 | Điều dưỡng gây mê hồi sức | 21 |
<< Diem chuan truong dai hoc Quy Nhon | Diem chuan truong dai hoc da Nang - Khoa Y >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|