Xem điểm chuẩn năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: YCT | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | D720101 | Y đa khoa (học 6 năm) * | 25 | Ngoài vùng ĐBSCL là 25.5 điểm | |
2 | D720103 | Y học dự phòng (học 6 năm) * | 22.5 | ||
3 | D720201 | Y học cổ truyền (học 6 năm) * | 23 | Ngoài vùng 23.23 | |
4 | D720301 | Y tế công cộng (học 4 năm) | 21.25 | ||
5 | D720332 | Xét nghiệm y học (học 4 năm) | 23.25 | ||
6 | D720401 | Dược học (học 5 năm) * | 24.25 | Ngoài vùng ĐBSCL là 25 điểm | |
7 | D720501 | Điều dưỡng (học 4 năm) | 22.25 | ||
8 | D720601 | Răng - Hàm - Mặt (học 6 năm) * | 24.25 | Ngoài vùng ĐBSCL là 25.25 điểm |
<< Diem chuan truong Hoc vien Ngoai Giao | Diem chuan truong Hoc vien Bao chi Tuyen truyen >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|