Kết quả Điểm Chuẩn năm 2016 - Ket qua Diem Chuan nam 2016

Trường:
Xem điểm chuẩn năm khác >> Hướng dẫn sử dụng
Mã trường: XDT
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) A00, A01, C01, D01. 15
2 D580301 Kinh tế xây dựng A00, A01, C01, D01. 15
3 D580302 Quản lý xây dựng A00, A01, C01, D01. 15
4 D520320 Kỹ thuật môi trường A00, A01, C01, D01. 15
5 D580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành: Cấp thoát nước) A00, A01, C01, D01. 15
6 C510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp) A00, A01, C01, D01. 0 Hệ Cao đẳng: chỉ cần tốt nghiệp THPT
7 C510104 Công nghệ kỹ thuật giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) A00, A01, C01, D01. 0 Hệ Cao đẳng: chỉ cần tốt nghiệp THPT
8 C510405 Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước (Chuyên ngành Cấp thoát nước) A00, A01, C01, D01. 0 Hệ Cao đẳng: chỉ cần tốt nghiệp THPT
9 C580302 Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Kinh tế xây dựng) A00, A01, C01, D01. 0 Hệ Cao đẳng: chỉ cần tốt nghiệp THPT
10 C480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C01, D01. 0 Hệ Cao đẳng: chỉ cần tốt nghiệp THPT
11 C340301 Kế toán A00, A01, C01, D01. 0 Hệ Cao đẳng: chỉ cần tốt nghiệp THPT
12 C340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, C01, D01. 0 Hệ Cao đẳng: chỉ cần tốt nghiệp THPT
13 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp) A00, A01, C01, D01.  15
14 D580102 Kiến trúc V00, V01. 17
          Quay lại Điểm chuẩn               Về Trang Chủ               Bản in
( bình chọn, / 10 điểm)