1 |
D580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) |
A00, A01, C01, D01. |
15 |
|
2 |
D580301 |
Kinh tế xây dựng |
A00, A01, C01, D01. |
15 |
|
3 |
D580302 |
Quản lý xây dựng |
A00, A01, C01, D01. |
15 |
|
4 |
D520320 |
Kỹ thuật môi trường |
A00, A01, C01, D01. |
15 |
|
5 |
D580211 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành: Cấp thoát nước) |
A00, A01, C01, D01. |
15 |
|
6 |
C510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
A00, A01, C01, D01. |
0 |
Hệ Cao đẳng: chỉ cần tốt nghiệp THPT |
7 |
C510104 |
Công nghệ kỹ thuật giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) |
A00, A01, C01, D01. |
0 |
Hệ Cao đẳng: chỉ cần tốt nghiệp THPT |
8 |
C510405 |
Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước (Chuyên ngành Cấp thoát nước) |
A00, A01, C01, D01. |
0 |
Hệ Cao đẳng: chỉ cần tốt nghiệp THPT |
9 |
C580302 |
Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Kinh tế xây dựng) |
A00, A01, C01, D01. |
0 |
Hệ Cao đẳng: chỉ cần tốt nghiệp THPT |
10 |
C480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, C01, D01. |
0 |
Hệ Cao đẳng: chỉ cần tốt nghiệp THPT |
11 |
C340301 |
Kế toán |
A00, A01, C01, D01. |
0 |
Hệ Cao đẳng: chỉ cần tốt nghiệp THPT |
12 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, C01, D01. |
0 |
Hệ Cao đẳng: chỉ cần tốt nghiệp THPT |
13 |
D580201 |
Kỹ thuật công trình xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
A00, A01, C01, D01. |
15 |
|
14 |
D580102 |
Kiến trúc |
V00, V01. |
17 |
|