Xem điểm chuẩn năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: TYS | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | D720101 | Y đa khoa | 22.8 | ||
2 | D720601 | Răng - Hàm - Mặt | 23.2 | ||
3 | D720501 | Điều dưỡng (có 20 chỉ tiêu chuyên ngành Gây mê Hồi sức) | 21.25 | ||
4 | D720332 | Xét nghiệm y học | 22.5 | ||
5 | D720330 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 21.9 | ||
6 | D720199 | Khúc xạ Nhãn khoa | 20.2 | ||
7 | D720301 | Y tế công cộng | 21.3 |
<< Diem chuan truong dai hoc Kinh Te - Luat (dH Quoc Gia TP.HCM) | Diem chuan truong dai hoc Cong nghe Van Xuan >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|