1 |
D140202A |
Giáo dục Tiểu học (Hệ Đại học) |
A00 |
22.25 |
|
2 |
D140209A |
Sư phạm Toán học (Hệ Đại học) |
A00 |
22.5 |
|
3 |
D140211A |
Sư phạm Vật lý (Hệ Đại học) |
A00 |
20.5 |
|
4 |
D140212A |
Sư phạm Hóa học (Hệ Đại học) |
A00 |
20.5 |
|
5 |
D310101A |
Kinh tế (Hệ Đại học) |
A00 |
19 |
|
6 |
D340101A |
Quản trị kinh doanh (Hệ Đại học) |
A00 |
17 |
|
7 |
D340201A |
Tài chính - Ngân hàng (Hệ Đại học) |
A00 |
15 |
|
8 |
D340301A |
Kế toán (Hệ Đại học) |
A00 |
19 |
|
9 |
D420201A |
Công nghệ sinh học (Hệ Đại học) |
A00 |
17.25 |
|
10 |
D480201A |
Công nghệ thông tin (Hệ Đại học) |
A00 |
17.75 |
|
11 |
D510406A |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Hệ Đại học) |
A00 |
15 |
|
12 |
D540104A |
Công nghệ sau thu hoạch (Hệ Đại học) |
A00 |
15 |
|
13 |
D620115A |
Kinh tế nông nghiệp (Hệ Đại học) |
A00 |
15 |
|
14 |
D850103A |
Quản lí đất đai (Hệ Đại học) |
A00 |
15 |
|
15 |
C340101A |
Quản trị kinh doanh (Hệ Cao đẳng) |
A00 |
12 |
|
16 |
C340301A |
Kế toán (Hệ Cao đẳng) |
A00 |
13 |
|
17 |
C850103A |
Quản lí đất đai (Hệ Cao đẳng) |
A00 |
10 |
|
18 |
D850103A1 |
Quản lí đất đai (Hệ Đại học) |
A01 |
15 |
|
19 |
D140213B |
Sư phạm Sinh học (Hệ Đại học) |
B00 |
19.5 |
|
20 |
D420101B |
Sinh học (Hệ Đại học) |
B00 |
15 |
|
21 |
D420201B |
Công nghệ sinh học (Hệ Đại học) |
B00 |
18.75 |
|
22 |
D510406B |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Hệ Đại học) |
B00 |
15 |
|
23 |
D540104B |
Công nghệ sau thu hoạch (Hệ Đại học) |
B00 |
15 |
|
24 |
D620105B |
Chăn nuôi (Hệ Đại học) |
B00 |
16.5 |
|
25 |
D620110B |
Khoa học cây trồng (Hệ Đại học) |
B00 |
15 |
|
26 |
D620112B |
Bảo vệ thực vật (Hệ Đại học) |
B00 |
15 |
|
27 |
D620205B |
Lâm sinh (Hệ Đại học) |
B00 |
15 |
|
28 |
D620211B |
Quản lý tài nguyên rừng (Hệ Đại học) |
B00 |
15 |
|
29 |
D640101B |
Thú y (Hệ Đại học) |
B00 |
20.5 |
|
30 |
D640101LT |
Thú y (hệ liên thông) |
B00 |
15 |
|
31 |
D720101B |
Y đa khoa (Hệ Đại học) |
B00 |
24.25 |
|
32 |
D720101LT |
Y đa khoa (hệ liên thông) |
B00 |
22.25 |
|
33 |
D720332B |
Xét nghiệm y học (Hệ Đại học) |
B00 |
23.5 |
|
34 |
D720501B |
Điều dưỡng (Hệ Đại học) |
B00 |
22 |
|
35 |
C620105B |
Chăn nuôi (Hệ Cao đẳng) |
B00 |
12 |
|
36 |
C620110B |
Khoa học cây trồng (Hệ Cao đẳng) |
B00 |
9 |
|
37 |
C620205B |
Lâm sinh (Hệ Cao đẳng) |
B00 |
9 |
|
38 |
D140202C |
Giáo dục Tiểu học (Hệ Đại học) |
C00 |
23.5 |
|
39 |
D140203C |
Giáo dục Tiểu học - Tiếng Jrai (Hệ Đại học) |
C00 |
19.25 |
|
40 |
D140205C |
Giáo dục Chính trị (Hệ Đại học) |
C00 |
17 |
|
41 |
D140217C |
Sư phạm Ngữ văn (Hệ Đại học) |
C00 |
19.25 |
|
42 |
D220301C |
Triết học (Hệ Đại học) |
C00 |
15 |
|
43 |
D220330C |
Văn học (trình độ Đại học) |
C00 |
15 |
|
44 |
D140202C3 |
Giáo dục Tiểu học (Hệ Đại học) |
C03 |
18.5 |
|
45 |
D140203C3 |
Giáo dục Tiểu học - Tiếng Jrai (Hệ Đại học) |
C03 |
15 |
|
46 |
D140203D1 |
Giáo dục Tiểu học - Tiếng Jrai (Hệ Đại học) |
D01 |
16 |
|
47 |
D140205D1 |
Giáo dục Chính trị (Hệ Đại học) |
D01 |
15 |
|
48 |
D140231D1 |
Sư phạm Tiếng Anh (Hệ Đại học) |
D01 |
18.75 |
|
49 |
D220201D1 |
Ngôn ngữ Anh (Hệ Đại học) |
D01 |
17 |
|
50 |
D220301D1 |
Triết học (Hệ Đại học) |
D01 |
15 |
|
51 |
D310101D1 |
Kinh tế (Hệ Đại học) |
D01 |
15 |
|
52 |
D340101D1 |
Quản trị kinh doanh (Hệ Đại học) |
D01 |
15 |
|
53 |
D340201D1 |
Tài chính - Ngân hàng (Hệ Đại học) |
D01 |
15 |
|
54 |
D340301D1 |
Kế toán (Hệ Đại học) |
D01 |
15 |
|
55 |
D340301LT |
Kế toán (hệ liên thông) |
D01 |
15 |
|
56 |
D620115D1 |
Kinh tế nông nghiệp (Hệ Đại học) |
D01 |
15 |
|
57 |
C340101D1 |
Quản trị kinh doanh (Hệ Cao đẳng) |
D01 |
12 |
|
58 |
C340301D1 |
Kế toán (Hệ Cao đẳng) |
D01 |
13 |
|
59 |
D540104D7 |
Công nghệ sau thu hoạch (Hệ Đại học) |
D07 |
15 |
|
60 |
D620105D8 |
Chăn nuôi (Hệ Đại học) |
D08 |
15 |
|
61 |
D620110D8 |
Khoa học cây trồng (Hệ Đại học) |
D08 |
15 |
|
62 |
D640101D8 |
Thú y (Hệ Đại học) |
D08 |
15 |
|
63 |
D140201M0 |
Giáo dục Mầm non (Hệ Đại học) |
M00 |
25 |
|
64 |
D140201M1 |
Giáo dục Mầm non (Hệ Đại học) |
M01 |
24 |
|
65 |
D140206T0 |
Giáo dục Thể chất (Hệ Đại học) |
T00 |
20.5 |
|