Kết quả Điểm Chuẩn năm 2016 - Ket qua Diem Chuan nam 2016

Trường:
Xem điểm chuẩn năm khác >> Hướng dẫn sử dụng
Mã trường: TSN
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 52510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A, A1 17
2 52510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A, A1 16
3 52620304 Khai thác thuỷ sản A, A1 15
4 52840106 Khoa học hàng hải A, A1 15
5 52520122 Kỹ thuật tàu thủy A, A1 15
6 52510202 Công nghệ chế tạo máy A, A1 15
7 52510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A, A1 15
8 52510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A, A1 15
9 52510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A, A1 15
10 52510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A, A1 15
11 51510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A, A1 13 Cao đẳng
12 51510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (02 chuyên ngành: Điện lạnh và Cơ điện lạnh) A, A1 10 Cao đẳng
13 51510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A, A1 10 Cao đẳng
14 51510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A, A1 10 Cao đẳng
15 52540101 Công nghệ thực phẩm A, A1, B 17
16 52420201 Công nghệ sinh học A, A1, B 16
17 52510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A, A1, B 16
18 52620399 Quản lý thuỷ sản A, A1, B 15
19 52620301 Nuôi trồng thuỷ sản A, A1, B 15
20 52620305 Quản lý nguồn lợi thuỷ sản A, A1, B 15
21 52620302 Bệnh học thuỷ sản A, A1, B 15
22 52540105 Công nghệ chế biến thuỷ sản A, A1, B 15
23 52540104 Công nghệ sau thu hoạch A, A1, B 15
24 51540102 Công nghệ thực phẩm A, A1, B 13 Cao đẳng
25 51620301 Nuôi trồng thuỷ sản A, A1, B 10 Cao đẳng
26 51510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A, A1, B 10 Cao đẳng
27 52480201 Công nghệ thông tin A, A1, D1 16
28 52340405 Hệ thống thông tin quản lý A, A1, D1 15
29 51480201 Công nghệ thông tin A, A1, D1 12 Cao đẳng
30 52340103 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành (02 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn và 01 chương trình song ngữ Pháp - Việt&# A, A1, D1, D3 18
31 52340101 Quản trị kinh doanh (02 chương trình: Quản trị kinh doanh và Quản trị kinh doanh song ngữ Pháp-Việt) A, A1, D1, D3 17
32 52340301 Kế toán (02 chuyên ngành: Kế toán và Kiểm toán) A, A1, D1, D3 17
33 52340121 Kinh doanh thương mại A, A1, D1, D3 16
34 52340115 Marketing A, A1, D1, D3 16
35 52340201 Tài chính - ngân hàng A, A1, D1, D3 16
36 52620115 Kinh tế nông nghiệp A, A1, D1, D3 15
37 51340103 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành A, A1, D1, D3 14 Cao đẳng
38 51340301 Kế toán A, A1, D1, D3 13 Cao đẳng
39 51340121 Kinh doanh thương mại A, A1, D1, D3 13 Cao đẳng
40 52510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A, B 15
41 52220201 Ngôn ngữ Anh (03 chuyên ngành: Tiếng Anh biên phiên dịch; Tiếng Anh du lịch; Phương pháp giảng dạy Tiếng Anh) D1 17
          Quay lại Điểm chuẩn               Về Trang Chủ               Bản in
( bình chọn, / 10 điểm)