1 |
52510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A, A1 |
17 |
|
2 |
52510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A, A1 |
16 |
|
3 |
52620304 |
Khai thác thuỷ sản |
A, A1 |
15 |
|
4 |
52840106 |
Khoa học hàng hải |
A, A1 |
15 |
|
5 |
52520122 |
Kỹ thuật tàu thủy |
A, A1 |
15 |
|
6 |
52510202 |
Công nghệ chế tạo máy |
A, A1 |
15 |
|
7 |
52510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A, A1 |
15 |
|
8 |
52510206 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
A, A1 |
15 |
|
9 |
52510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
A, A1 |
15 |
|
10 |
52510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A, A1 |
15 |
|
11 |
51510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A, A1 |
13 |
Cao đẳng |
12 |
51510206 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (02 chuyên ngành: Điện lạnh và Cơ điện lạnh) |
A, A1 |
10 |
Cao đẳng |
13 |
51510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
A, A1 |
10 |
Cao đẳng |
14 |
51510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A, A1 |
10 |
Cao đẳng |
15 |
52540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A, A1, B |
17 |
|
16 |
52420201 |
Công nghệ sinh học |
A, A1, B |
16 |
|
17 |
52510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A, A1, B |
16 |
|
18 |
52620399 |
Quản lý thuỷ sản |
A, A1, B |
15 |
|
19 |
52620301 |
Nuôi trồng thuỷ sản |
A, A1, B |
15 |
|
20 |
52620305 |
Quản lý nguồn lợi thuỷ sản |
A, A1, B |
15 |
|
21 |
52620302 |
Bệnh học thuỷ sản |
A, A1, B |
15 |
|
22 |
52540105 |
Công nghệ chế biến thuỷ sản |
A, A1, B |
15 |
|
23 |
52540104 |
Công nghệ sau thu hoạch |
A, A1, B |
15 |
|
24 |
51540102 |
Công nghệ thực phẩm |
A, A1, B |
13 |
Cao đẳng |
25 |
51620301 |
Nuôi trồng thuỷ sản |
A, A1, B |
10 |
Cao đẳng |
26 |
51510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A, A1, B |
10 |
Cao đẳng |
27 |
52480201 |
Công nghệ thông tin |
A, A1, D1 |
16 |
|
28 |
52340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
A, A1, D1 |
15 |
|
29 |
51480201 |
Công nghệ thông tin |
A, A1, D1 |
12 |
Cao đẳng |
30 |
52340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành (02 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn và 01 chương trình song ngữ Pháp - Việt |
A, A1, D1, D3 |
18 |
|
31 |
52340101 |
Quản trị kinh doanh (02 chương trình: Quản trị kinh doanh và Quản trị kinh doanh song ngữ Pháp-Việt) |
A, A1, D1, D3 |
17 |
|
32 |
52340301 |
Kế toán (02 chuyên ngành: Kế toán và Kiểm toán) |
A, A1, D1, D3 |
17 |
|
33 |
52340121 |
Kinh doanh thương mại |
A, A1, D1, D3 |
16 |
|
34 |
52340115 |
Marketing |
A, A1, D1, D3 |
16 |
|
35 |
52340201 |
Tài chính - ngân hàng |
A, A1, D1, D3 |
16 |
|
36 |
52620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
A, A1, D1, D3 |
15 |
|
37 |
51340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành |
A, A1, D1, D3 |
14 |
Cao đẳng |
38 |
51340301 |
Kế toán |
A, A1, D1, D3 |
13 |
Cao đẳng |
39 |
51340121 |
Kinh doanh thương mại |
A, A1, D1, D3 |
13 |
Cao đẳng |
40 |
52510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
A, B |
15 |
|
41 |
52220201 |
Ngôn ngữ Anh (03 chuyên ngành: Tiếng Anh biên phiên dịch; Tiếng Anh du lịch; Phương pháp giảng dạy Tiếng Anh) |
D1 |
17 |
|