1 |
D310101 |
Kinh tế (chuyên ngành Quản lý kinh tế) |
A00 |
23 |
|
2 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị kinh doanh) |
A00 |
22.75 |
|
3 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh (chuyên ngànhTiếng Pháp thương mại) |
A00 |
21.25 |
|
4 |
D340115 |
Marketing (chuyên ngành Marketing thương mại) |
A00 |
23 |
|
5 |
D340115 |
Marketing (chuyên ngành Quản trị thương hiệu) |
A00 |
22.25 |
|
6 |
D340199 |
Thương mại điện tử (chuyên ngành Quản trị thương mại điện tử) |
A00 |
23 |
|
7 |
D340201 |
Tài chính - Ngân hàng (chuyên ngành Tài chính
– Ngân hàng thương mại) |
A00 |
22.5 |
|
8 |
D340301 |
Kế toán (chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp) |
A00 |
23.5 |
|
9 |
D340404 |
Quản trị nhân lực (chuyên ngành Quản trị nhân lực doanh nghiệp) |
A00 |
22.5 |
|
10 |
D340405 |
Hệ thống thông tin quản lý (chuyên ngành Quản trị hệ thống thông tin kinh tế) |
A00 |
21.75 |
|
11 |
D310101 |
Kinh tế (chuyên ngành Quản lý kinh tế) |
A01 |
21.5 |
|
12 |
D340199 |
Thương mại điện tử (chuyên ngành Quản trị thương mại điện tử) |
A01 |
21.25 |
|
13 |
D340301 |
Kế toán (chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp) |
A01 |
21.5 |
|
14 |
D340404 |
Quản trị nhân lực (chuyên ngành Quản trị nhân lực doanh nghiệp) |
A01 |
20.75 |
|
15 |
D340405 |
Hệ thống thông tin quản lý (chuyên ngành Quản trị hệ thống thông tin kinh tế) |
A01 |
20.5 |
|
16 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị kinh doanh) |
D01 |
21.25 |
|
17 |
D340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) |
D01 |
20.75 |
|
18 |
D340107 |
Quản trị khách sạn (chuyên ngành Quản trị khách sạn) |
D01 |
21 |
|
19 |
D340115 |
Marketing (chuyên ngành Marketing thương mại) |
D01 |
22 |
|
20 |
D340115 |
Marketing (chuyên ngành Quản trị thương hiệu) |
D01 |
21.5 |
|
21 |
D340120 |
Kinh doanh quốc tế (chuyên ngành Thương mại quốc tế) |
D01 |
21.25 |
|
22 |
D340201 |
Tài chính - Ngân hàng (chuyên ngành Tài chính
– Ngân hàng thương mại) |
D01 |
21 |
|
23 |
D380107 |
Luật kinh tế (chuyên ngành Luật kinh tế) |
D01 |
21 |
|
24 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Tiếng Anh thương mại) |
D01 |
28.25 |
|
25 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh (chuyên ngànhTiếng Pháp thương mại) |
D03 |
21 |
|