Xem điểm chuẩn năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: TLS | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | D580202 | Kỹ thuật công trình thủy | 15 | Điểm chuẩn chính thức | |
2 | D580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | 16 | Điểm chuẩn chính thức | |
3 | D510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 15 | Điểm chuẩn chính thức | |
4 | D580212 | Kỹ thuật tài nguyên nước | 15 | Điểm chuẩn chính thức | |
5 | D110104 | Cấp thoát nước | 15 | Điểm chuẩn chính thức | |
6 | D580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 15 | Điểm chuẩn chính thức |
<< Diem chuan truong dH tu thuc Cong nghe thong tin Gia dinh | Diem chuan truong dai hoc ngoai thuong (KV Mien Nam) >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|