1 |
D140209 |
Sư phạm Toán (Chuyên ngành Sư phạm Toán - Lý, Sư phạm Toán) |
|
15 |
|
2 |
D140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
|
15 |
|
3 |
D140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
|
20 |
|
4 |
D140202 |
Giáo dục Tiểu học |
|
16 |
|
5 |
D140211 |
Sư phạm Vật lí |
|
15 |
|
6 |
D140212 |
Sư phạm Hóa học |
|
15 |
|
7 |
D140213 |
Sư phạm Sinh học |
|
15 |
|
8 |
D140219 |
Sư phạm Địa lí |
|
15 |
|
9 |
D140218 |
Sư phạm Lịch sử (Chuyên ngành Lịch sử - GDCD) |
|
15 |
|
10 |
D140201 |
Giáo dục Mầm non |
|
26 |
Điểm 3 môn >=24(đã tính hệ số, chưa tính ưu tiên) |
11 |
D140206 |
Giáo dục Thể chất |
|
24 |
Điểm 3 môn >=24(đã tính hệ số, chưa tính ưu tiên) |
12 |
D140221 |
Sư phạm Âm nhạc |
|
24 |
Điểm 3 môn >=24(đã tính hệ số, chưa tính ưu tiên) |
13 |
D140222 |
Sư phạm Mỹ Thuật |
|
24 |
Điểm 3 môn >=24(đã tính hệ số, chưa tính ưu tiên) |
14 |
D620110 |
Khoa học Cây trồng (chuyên ngành Trồng trọt; chuyên ngành Công nghệ trồng và chế biến cây Dược liệu) |
|
15 |
Điểm học bạ 3 môn :36 |
15 |
D620105 |
Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y) |
|
15 |
Điểm học bạ 3 môn :36 |
16 |
D640101 |
Thú y |
|
15 |
Điểm học bạ 3 môn :36 |
17 |
D510301 |
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử |
|
15 |
Điểm học bạ 3 môn :36 |
18 |
D510201 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
15 |
Điểm học bạ 3 môn :36 |
19 |
D480201 |
Công nghệ Thông tin |
|
15 |
Điểm học bạ 3 môn :36 |
20 |
D620115 |
Kinh tế Nông nghiệp |
|
15 |
Điểm học bạ 3 môn :36 |
21 |
D340301 |
Kế toán |
|
15 |
Điểm học bạ 3 môn :36 |
22 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
15 |
Điểm học bạ 3 môn :36 |
23 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
|
15 |
Điểm học bạ 3 môn :36 |
24 |
D310101 |
Kinh tế (kinh tế đầu tư) |
|
15 |
Điểm học bạ 3 môn :36 |
25 |
D340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
15 |
Điểm học bạ 3 môn :36 |
26 |
D220341 |
Hướng dẫn viên du lịch |
|
15 |
Điểm học bạ 3 môn :36 |
27 |
D760101 |
Công tác Xã hội |
|
15 |
Điểm học bạ 3 môn :36 |
28 |
D220113 |
Việt Nam học |
|
15 |
Điểm học bạ 3 môn :36 |
29 |
D220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
15 |
Điểm học bạ 3 môn :36 |
30 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
15 |
Điểm học bạ 3 môn :36 |
31 |
C140202 |
Giáo dục Tiểu học |
|
20 |
Điểm 3 môn >=20(đã tính hệ số, chưa tính ưu tiên) |
32 |
C140201 |
Giáo dục Mầm non |
|
10 |
|