1 |
D380101 |
Luật |
|
15 |
|
2 |
D380107 |
Luật kinh tế |
|
15 |
|
3 |
D140209 |
Sư phạm Toán học |
|
17 |
|
4 |
D140210 |
Sư phạm Tin học |
|
17 |
|
5 |
D140211 |
Sư phạm Vật lý |
|
17 |
|
6 |
D140212 |
Sư phạm Hóa học |
|
17 |
|
7 |
D140114 |
Quản lý giáo dục |
|
15 |
|
8 |
D760101 |
Công tác xã hội |
|
15 |
|
9 |
D320101 |
Báo chí |
|
15 |
|
10 |
D220113 |
Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch) |
|
15 |
|
11 |
D220342 |
Quản lý văn hóa |
|
15 |
|
12 |
D310201 |
Chính trị học |
|
15 |
|
13 |
D620102 |
Khuyến nông |
|
15 |
|
14 |
D850103 |
Quản lý đất đai |
|
15 |
|
15 |
D850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
|
15 |
|
16 |
D440301 |
Khoa học môi trường |
|
15 |
|
17 |
D620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
|
15 |
|
18 |
D620109 |
Nông học |
|
15 |
|
19 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
|
15 |
|
20 |
D510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
|
15 |
|
21 |
D540101 |
Công nghệ thực phẩm |
|
15 |
|
22 |
D580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
15 |
|
23 |
D580208 |
Kỹ thuật xây dựng |
|
15 |
|
24 |
D520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
15 |
|
25 |
D520207 |
Kỹ thuật điện tử, truyền thông |
|
15 |
|
26 |
D510301 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
|
15 |
|
27 |
D620105 |
Kinh tế nông nghiệp |
|
15 |
|
28 |
D310101 |
Kinh tế (chuyên ngành Kinh tế đầu tư) |
|
15 |
|
29 |
D340301 |
Kế toán |
|
15 |
|
30 |
D340201 |
Tài chính ngân hàng |
|
15 |
|
31 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
15 |
|
32 |
D140213 |
Sư phạm Sinh học |
|
17 |
|
33 |
D140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
|
17 |
|
34 |
D140218 |
Sư phạm Lịch sử |
|
17 |
|
35 |
D140219 |
Sư phạm Địa lý |
|
17 |
|
36 |
D140205 |
Giáo dục chính trị |
|
17 |
|
37 |
D140202 |
Giáo dục Tiểu học |
|
17 |
|
38 |
D140208 |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh |
|
17 |
|
39 |
D140201 |
Giáo dục Mầm non |
|
25.5 |
(điểm Năng khiếu nhân hệ số 2, điểm sàn Năng khiếu từ 6.00 điểm trở lên) |
40 |
D140206 |
Giáo dục Thể chất |
|
20 |
(điểm Năng khiếu nhân hệ số 2, điểm sàn 2 môn Văn hóa từ 3.50 điểm trở lên) |
41 |
D140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
|
25 |
(điểm môn Tiếng Anh nhân hệ số 2) |
42 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
20 |
(điểm môn Tiếng Anh nhân hệ số 2) |