Kết quả Điểm Chuẩn năm 2016 - Ket qua Diem Chuan nam 2016

Trường:
Xem điểm chuẩn năm khác >> Hướng dẫn sử dụng
Mã trường: TDV
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D380101 Luật 15
2 D380107 Luật kinh tế 15
3 D140209 Sư phạm Toán học 17
4 D140210 Sư phạm Tin học 17
5 D140211 Sư phạm Vật lý 17
6 D140212 Sư phạm Hóa học 17
7 D140114 Quản lý giáo dục 15
8 D760101 Công tác xã hội 15
9 D320101 Báo chí 15
10 D220113 Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch) 15
11 D220342 Quản lý văn hóa 15
12 D310201 Chính trị học 15
13 D620102 Khuyến nông 15
14 D850103 Quản lý đất đai 15
15 D850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 15
16 D440301 Khoa học môi trường 15
17 D620301 Nuôi trồng thủy sản 15
18 D620109 Nông học 15
19 D480201 Công nghệ thông tin 15
20 D510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học 15
21 D540101 Công nghệ thực phẩm 15
22 D580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 15
23 D580208 Kỹ thuật xây dựng 15
24 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 15
25 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 15
26 D510301 Kỹ thuật điện, điện tử 15
27 D620105 Kinh tế nông nghiệp 15
28 D310101 Kinh tế (chuyên ngành Kinh tế đầu tư) 15
29 D340301 Kế toán 15
30 D340201 Tài chính ngân hàng 15
31 D340101 Quản trị kinh doanh 15
32 D140213 Sư phạm Sinh học 17
33 D140217 Sư phạm Ngữ văn 17
34 D140218 Sư phạm Lịch sử 17
35 D140219 Sư phạm Địa lý 17
36 D140205 Giáo dục chính trị 17
37 D140202 Giáo dục Tiểu học 17
38 D140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 17
39 D140201 Giáo dục Mầm non 25.5 (điểm Năng khiếu nhân hệ số 2, điểm sàn Năng khiếu từ 6.00 điểm trở lên)
40 D140206 Giáo dục Thể chất 20 (điểm Năng khiếu nhân hệ số 2, điểm sàn 2 môn Văn hóa từ 3.50 điểm trở lên)
41 D140231 Sư phạm Tiếng Anh 25 (điểm môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)
42 D220201 Ngôn ngữ Anh 20 (điểm môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)
          Quay lại Điểm chuẩn               Về Trang Chủ               Bản in
( bình chọn, / 10 điểm)