Xem điểm chuẩn năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: TDM | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | D380101 | Luật | 17 | ||
2 | D340301 | Kế toán | 16 | ||
3 | D340101 | Quản trị kinh doanh | 16.5 | ||
4 | D340201 | Tài chính - Ngân hàng | 15 | ||
5 | D580208 | Kĩ thuật xây dựng | 15 | ||
6 | D580102 | Kiến trúc | 15 | ||
7 | D580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | 15 | ||
8 | D440301 | Khoa học Môi trường | 15 | ||
9 | D850101 | Quản lí tài nguyên và môi trường | 15 | ||
10 | D520201 | Kĩ thuật điện, điện tử | 15 | ||
11 | D510601 | Quản lí công nghiệp | 15 | ||
12 | D480103 | Kỹ thuật Phần mềm | 15 | ||
13 | D480104 | Hệ thống Thông tin | 15 | ||
14 | D440112 | Hóa học | 15 | ||
15 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 16 | ||
16 | D220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 15 | ||
17 | D760101 | Công tác xã hội | 15 | ||
18 | D140101 | Giáo dục học | 15 | ||
19 | D140201 | Giáo dục Mầm non | 15 | ||
20 | D140202 | Giáo dục Tiểu học | 18 | ||
21 | D140217 | Sư phạm Ngữ văn | 17 | ||
22 | D140218 | Sư phạm Lịch sử | 15 | ||
23 | D460101 | Toán học | 15 | ||
24 | D440102 | Vật lý học | 15 | ||
25 | D420203 | Sinh học Ứng dụng | 15 | ||
26 | D310205 | Quản lý Nhà nước | 15 |
<< Diem chuan truong dai hoc xay dung Mien Tay | Diem chuan truong dH Lam nghiep (Phia Nam) >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|