Xem điểm chuẩn năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: TDL | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | D460101 | Toán học | 15 | ||
2 | D140209 | Sư phạm Toán học | 22 | ||
3 | D480201 | Công nghệ thông tin | 15 | ||
4 | D440102 | Vật lí học | 15 | ||
5 | D140211 | Sư phạm Vật lí | 18 | ||
6 | D510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | 15 | ||
7 | D520402 | Kĩ thuật hạt nhân | 22.5 | ||
8 | D440112 | Hóa học | 15 | ||
9 | D140212 | Sư phạm Hóa học | 20 | ||
10 | D420101 | Sinh học | 15 | ||
11 | D140213 | Sư phạm Sinh học | 18 | ||
12 | D440301 | Khoa học môi trường | 15 | ||
13 | D620109 | Nông học | 15 | ||
14 | D420201 | Công nghệ sinh học | 15 | ||
15 | D540104 | Công nghệ sau thu hoạch | 15 | ||
16 | D340101 | Quản trị kinh doanh | 15 | ||
17 | D340301 | Kế toán | 15 | ||
18 | D380101 | Luật | 18 | ||
19 | D310301 | Xã hội học | 15 | ||
20 | D220340 | Văn hóa học | 15 | ||
21 | D220330 | Văn học | 15 | ||
22 | D140217 | Sư phạm Ngữ văn | 17.5 | ||
23 | D220310 | Lịch sử | 15 | ||
24 | D140218 | Sư phạm Lịch sử | 17 | ||
25 | D220113 | Việt Nam học | 15 | ||
26 | D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15 | ||
27 | D760101 | Công tác xã hội | 15 | ||
28 | D220213 | Đông phương học | 16 | ||
29 | D220212 | Quốc tế học | 15 | ||
30 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 15 | ||
31 | D140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 21 |
<< Diem chuan truong Hoc vien Nong nghiep Viet Nam | Diem chuan truong dai Hoc Sao do >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|