1 |
D140202 |
Giáo dục Tiểu học |
|
20.25 |
|
2 |
D140204 |
Giáo dục công dân |
|
18 |
|
3 |
D140206 |
Giáo dục thể chất |
|
15 |
|
4 |
D140209 |
Sư phạm Toán học |
|
22.25 |
|
5 |
D140210 |
Sư phạm Tin học |
|
15 |
|
6 |
D140211 |
Sư phạm Vật lý |
|
20.75 |
|
7 |
D140212 |
Sư phạm Hóa học |
|
21.25 |
|
8 |
D140213 |
Sư phạm Sinh học |
|
19.5 |
|
9 |
D140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
|
21.25 |
|
10 |
D140218 |
Sư phạm Lịch sử |
|
19.25 |
|
11 |
D140219 |
Sư phạm Địa lý |
|
20.5 |
|
12 |
D140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
|
21 |
|
13 |
D140233 |
Sư phạm Tiếng Pháp |
|
15 |
|
14 |
D220113 |
Việt Nam học |
|
21.75 |
|
15 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
19.5 |
|
16 |
D220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
|
15 |
|
17 |
D220301 |
Triết học |
|
18.75 |
|
18 |
D220330 |
Văn học |
|
18.5 |
|
19 |
D310101 |
Kinh tế |
|
19.75 |
|
20 |
D310201 |
Chính trị học |
|
20.75 |
|
21 |
D310301 |
Xã hội học |
|
18 |
|
22 |
D320201 |
Thông tin học |
|
15.5 |
|
23 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
20.25 |
|
24 |
D340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
19 |
|
25 |
D340115 |
Marketing |
|
19 |
|
26 |
D340120 |
Kinh doanh quốc tế |
|
17.25 |
|
27 |
D340121 |
Kinh doanh thương mại |
|
15 |
|
28 |
D340201 |
Tài chính Ngân hàng |
|
18.5 |
|
29 |
D340301 |
Kế toán |
|
20 |
|
30 |
D340302 |
Kiểm toán |
|
17.75 |
|
31 |
D380101 |
Luật |
|
23 |
|
32 |
D420101 |
Sinh học |
|
18 |
|
33 |
D420201 |
Công nghệ sinh học |
|
21 |
|
34 |
D420203 |
Sinh học ứng dụng |
|
15 |
|
35 |
D440112 |
Hóa học |
|
21.5 |
|
36 |
D440301 |
Khoa học môi trường |
|
18.25 |
|
37 |
D440306 |
Khoa học đất |
|
15 |
|
38 |
D460112 |
Toán ứng dụng |
|
15 |
|
39 |
D480101 |
Khoa học máy tính |
|
18 |
|
40 |
D480102 |
Truyền thông và mạng máy tính |
|
18 |
|
41 |
D480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
|
18.75 |
|
42 |
D480104 |
Hệ thống thông tin |
|
17 |
|
43 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
|
19.25 |
|
44 |
D510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
|
20.5 |
|
45 |
D510601 |
Quản lý công nghiệp |
|
17.75 |
|
46 |
D520103 |
Kỹ thuật cơ khí |
|
19 |
|
47 |
D520114 |
Kỹ thuật cơ - điện tử |
|
19 |
|
48 |
D520201 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
|
20 |
|
49 |
D520207 |
Kỹ thuật điện tử, truyền thông |
|
17.5 |
|
50 |
D520214 |
Kỹ thuật máy tính |
|
17 |
|
51 |
D520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
18.5 |
|
52 |
D520320 |
Kỹ thuật môi trường |
|
18.25 |
|
53 |
D520401 |
Vật lý kỹ thuật |
|
17.5 |
|
54 |
D540101 |
Công nghệ thực phẩm |
|
18 |
|
55 |
D540104 |
Công nghệ sau thu hoạch |
|
15 |
|
56 |
D540105 |
Công nghệ chế biến thủy sản |
|
15 |
|
57 |
D580201 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
20 |
|
58 |
D580202 |
Kỹ thuật công trình thủy |
|
15 |
|
59 |
D580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
15 |
|
60 |
D580212 |
Kỹ thuật tài nguyên nước |
|
16 |
|
61 |
D620105 |
Chăn nuôi |
|
19.25 |
|
62 |
D620109 |
Nông học |
|
18.5 |
|
63 |
D620110 |
Khoa học cây trồng |
|
15 |
|
64 |
D620112 |
Bảo vệ thực vật |
|
18.25 |
|
65 |
D620113 |
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
|
16.25 |
|
66 |
D620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
|
17.25 |
|
67 |
D620116 |
Phát triển nông thôn |
|
15.75 |
|
68 |
D620205 |
Lâm sinh |
|
17.25 |
|
69 |
D620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
|
15 |
|
70 |
D620302 |
Bệnh học thủy sản |
|
16 |
|
71 |
D620305 |
Quản lý nguồn lợi thủy sản |
|
17.75 |
|
72 |
D640101 |
Thú y |
|
20.25 |
|
73 |
D850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
|
18.75 |
|
74 |
D850102 |
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên |
|
15 |
|
75 |
D850103 |
Quản lý đất đai |
|
16 |
|
76 |
D220113 |
Việt Nam học (Cơ sở Hòa An) |
|
18.5 |
Đào tạo tại khu Hòa An |
77 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh (Cơ sở Hòa An) |
|
15 |
Đào tạo tại khu Hòa An |
78 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh (Cơ sở Hòa An) |
|
17.5 |
Đào tạo tại khu Hòa An |
79 |
D380101 |
Luật (Cơ sở Hòa An) |
|
21.5 |
Đào tạo tại khu Hòa An |
80 |
D480201 |
Công nghệ thông tin (Cơ sở Hòa An) |
|
17.25 |
Đào tạo tại khu Hòa An |
81 |
D580201 |
Kỹ thuật công trình xây dựng (Cơ sở Hòa An) |
|
15.5 |
Đào tạo tại khu Hòa An |
82 |
D620102 |
Khuyến nông (Cơ sở Hòa An) |
|
16 |
Đào tạo tại khu Hòa An |
83 |
D620109 |
Nông học (Cơ sở Hòa An) |
|
15 |
Đào tạo tại khu Hòa An |
84 |
D620114 |
Kinh doanh nông nghiệp (Cơ sở Hòa An) |
|
15 |
Đào tạo tại khu Hòa An |
85 |
D620115 |
Kinh tế nông nghiệp (Cơ sở Hòa An) |
|
15 |
Đào tạo tại khu Hòa An |
86 |
D620301 |
Nuôi trồng thủy sản (Cơ sở Hòa An) |
|
15 |
Đào tạo tại khu Hòa An |