1 |
C140201 |
Giáo dục Mầm non (Cao Đẳng) |
|
12 |
|
2 |
C140202 |
Giáo dục Tiểu học (Cao Đẳng) |
|
13 |
|
3 |
C140206 |
Giáo dục Thể chất (Cao Đẳng) |
|
10.75 |
|
4 |
C140210 |
SP Tin học (Cao Đẳng) |
|
12 |
|
5 |
|
|
|
0 |
|
6 |
C140221 |
Sư phạm Âm nhạc (Cao Đẳng) |
|
15.25 |
|
7 |
C140222 |
Sư phạm Mỹ thuật (Cao Đẳng) |
|
0 |
|
8 |
C140231 |
SP Tiếng Anh (Cao Đẳng) |
|
15 |
|
9 |
C220113 |
Việt Nam học (VH du lịch) (Cao Đẳng) |
|
13 |
|
10 |
C340101 |
Quản trị Kinh doanh (Cao Đẳng) |
|
12 |
|
11 |
C340301 |
Kế toán (Cao Đẳng) |
|
13 |
|
12 |
C420201 |
Công nghệ Sinh học (Cao Đẳng) |
|
12 |
|
13 |
C420203 |
Sinh học ứng dụng (Cao Đẳng) |
|
10 |
|
14 |
C480201 |
Công nghệ Thông tin (Cao Đẳng) |
|
12.5 |
|
15 |
C540102 |
Công nghệ Thực phẩm (Cao Đẳng) |
|
12.5 |
|
16 |
C620105 |
Chăn nuôi (Cao Đẳng) |
|
10 |
|
17 |
C620110 |
Khoa học Cây trồng (Cao Đẳng) |
|
12 |
|
18 |
C620112 |
Bảo vệ Thực vật (Cao Đẳng) |
|
14 |
|
19 |
C620116 |
Phát triển Nông thôn (Cao Đẳng) |
|
10 |
|