Kết quả Điểm Chuẩn năm 2016 - Ket qua Diem Chuan nam 2016

Trường:
Xem điểm chuẩn năm khác >> Hướng dẫn sử dụng
Mã trường: SPS
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D140212 SP Hóa học A00 31 Hóa học nhân 2
2 D140209 SP Toán học A00, A01 33 Toán học nhân 2
3 D140210 SP Tin học A00, A01 19 -
4 D480201 Công nghệ thông tin A00, A01 19.75 -
5 D440102 Vật lý học A00, A01 26 Vật lý nhân 2
6 D140114 Quản lí Giáo dục A00, A01, C00, D01 19.5 -
7 D140202 Giáo dục Tiểu học A00, A01, D01, C03 21.5 -
8 D140211 SP Vật lý A00, A01,C01 31.5 Vật lý nhân 2
9 D440112 Hóa học A00, B00 28 Hóa học nhân 2
10 D310403 Tâm lý học Giáo dục A00, C00, D01, D14 17 -
11 D310401 Tâm lý học B00, C00, D01 21.25 -
12 D140213 SP Sinh học B00, D08 28 Sinh học nhân 2
13 D140219 SP Địa lý C00, C04, D10, D15 29 Địa lí nhân 2
14 D220330 Văn học C00, D01 26 Ngữ văn nhân 2
15 D220113 Việt Nam học C00, D01 20 -
16 D140205 GD Chính trị C00, D01 , C03 18.5 -
17 D140217 SP Ngữ văn C00, D01, C03, C04 30.5 Ngữ văn nhân 2
18 D140218 SP Lịch sử C00, D14 26 Lịch sử nhân 2
19 D220212 Quốc tế học C00, D14 18.75 -
20 D140231 SP Tiếng Anh D01 32.25 Tiếng Anh nhân 2
21 D220201 Ngôn ngữ Anh D01 29.5 Tiếng Anh nhân 2
22 D220203 Ngôn ngữ Pháp D01 , D14, D03, D64 20 Ngoại ngữ nhân 2
23 D140234 SP tiếng Trung Quốc D01 , D14, D04, D65 22 Ngoại ngữ nhân 2
24 D220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01, D14 25.5 Tiếng Anh nhân 2
25 D140232 SP song ngữ Nga-Anh D01, D14, D02, D62 25 Ngoại ngữ nhân 2
26 D220202 Ngôn ngữ Nga – Anh D01, D14, D02, D62 22 Ngoại ngữ nhân 2
27 D140233 Sư phạm Tiếng Pháp D01, D14, D03, D64 22 Ngoại ngữ nhân 2
28 D220204 Ngôn ngữ Trung quốc D01, D14, D04, D65 22 Ngoại ngữ nhân 2
29 D220209 Ngôn ngữ Nhật D01, D14, D06, D63 28 Ngoại ngữ nhân 2
30 D140203 Giáo dục Đặc biệt D01, M00, B03, C03 18.5 -
31 D140201 Giáo dục Mầm non M00 20 -
32 D140206 Giáo dục Thể chất T00, T01 20 Năng khiếu TDTT nhân 2
          Quay lại Điểm chuẩn               Về Trang Chủ               Bản in
( bình chọn, / 10 điểm)