1 |
D140231 |
Sư phạm tiếng Anh |
|
29.25 |
|
2 |
D210404 |
Thiết kế thời trang |
|
20 |
|
3 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
27.75 |
|
4 |
D340122 |
Thương mại điện tử |
|
21.75 |
|
5 |
D340301 |
Kế toán |
|
21.5 |
|
6 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
|
22.5 |
|
7 |
D510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
22.25 |
|
8 |
D510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
22.5 |
|
9 |
D510202 |
Công nghệ chế tạo máy |
|
22.25 |
|
10 |
D510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
23.25 |
|
11 |
D510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
|
23 |
|
12 |
D510206 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
|
21.75 |
|
13 |
D510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
23 |
|
14 |
D510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
|
21.75 |
|
15 |
D510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
23 |
|
16 |
D510304 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
|
21.5 |
|
17 |
D510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
|
22.75 |
|
18 |
D510402 |
Công nghệ vật liệu |
|
20.25 |
|
19 |
D510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
21.25 |
|
20 |
D510501 |
Công nghệ in |
|
21.25 |
|
21 |
D510601 |
Quản lý công nghiệp |
|
22 |
|
22 |
D510603 |
Kỹ thuật công nghiệp |
|
21.5 |
|
23 |
D520212 |
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) |
|
21.75 |
|
24 |
D540101 |
Công nghệ thực phẩm |
|
22.75 |
|
25 |
D540204 |
Công nghệ may |
|
21.75 |
|
26 |
D580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
21.25 |
|
27 |
D810501 |
Kinh tế gia đình |
|
18.25 |
|
28 |
D340301 |
Kế toán (CLC) |
|
18.25 |
|
29 |
D480201 |
Công nghệ thông tin (CLC) |
|
19.5 |
|
30 |
D510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC) |
|
19 |
|
31 |
D510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC) |
|
19.5 |
|
32 |
D510202 |
Công nghệ chế tạo máy (CLC) |
|
19 |
|
33 |
D510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC) |
|
20.25 |
|
34 |
D510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC) |
|
20 |
|
35 |
D510206 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC) |
|
18.5 |
|
36 |
D510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC) |
|
19.75 |
|
37 |
D510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông (CLC) |
|
18.5 |
|
38 |
D510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC) |
|
19.75 |
|
39 |
D510304 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC) |
|
18.25 |
|
40 |
D510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC) |
|
18 |
|
41 |
D510501 |
Công nghệ in (CLC) |
|
18 |
|
42 |
D510601 |
Quản lý công nghiệp (CLC) |
|
18.75 |
|
43 |
D540101 |
Công nghệ thực phẩm (CLC) |
|
19.5 |
|
44 |
D540204 |
Công nghệ may (CLC) |
|
18.75 |
|
45 |
D580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (CLC) |
|
18 |
|
46 |
D510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) |
|
17 |
|
47 |
D510202 |
Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) |
|
17 |
|
48 |
D510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) |
|
17 |
|
49 |
D510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) |
|
17 |
|
50 |
D510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) |
|
17 |
|
51 |
D340301 |
Kế toán (CLC) |
|
26 |
|
52 |
D510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC) |
|
26 |
|
53 |
D480201 |
Công nghệ thông tin (CLC) |
|
26 |
|
54 |
D510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC) |
|
26 |
|
55 |
D510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC) |
|
26 |
|
56 |
D510202 |
Công nghệ chế tạo máy (CLC) |
|
26 |
|
57 |
D510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC) |
|
26.5 |
|
58 |
D510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC) |
|
26.5 |
|
59 |
D510206 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC) |
|
26 |
|
60 |
D510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông (CLC) |
|
25.5 |
|
61 |
D510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC) |
|
26 |
|
62 |
D510304 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC) |
|
25.5 |
|
63 |
D510501 |
Công nghệ in (CLC) |
|
25 |
|
64 |
D510601 |
Quản lý công nghiệp (CLC) |
|
25 |
|
65 |
D540101 |
Công nghệ thực phẩm (CLC) |
|
26 |
|
66 |
D540204 |
Công nghệ may (CLC) |
|
25 |
|
67 |
D580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (CLC) |
|
25 |
|
68 |
D510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC) |
|
25 |
|
69 |
D510202 |
Công nghệ chế tạo máy |
|
17.5 |
|
70 |
D510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
18 |
|
71 |
D510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
|
17.5 |
|
72 |
D510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
17 |
|
73 |
D510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
|
17 |
|
74 |
D540204 |
Công nghệ may |
|
21.5 |
|
75 |
|
Kỹ thuật Điện – Điện tử (Sunderland) |
|
15 |
CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT HỢP TÁC ĐÀO TẠO QUỐC TẾ TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC |
76 |
|
Kỹ thuật Cơ Điện tử (Middlesex) |
|
15 |
CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT HỢP TÁC ĐÀO TẠO QUỐC TẾ TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC |
77 |
|
Quản trị Kinh doanh (Sunderland) |
|
15 |
CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT HỢP TÁC ĐÀO TẠO QUỐC TẾ TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC |
78 |
|
Kế toán & Quản trị Tài chính (Sunderland) |
|
15 |
CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT HỢP TÁC ĐÀO TẠO QUỐC TẾ TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC |