1 |
D140114A |
Quản lý giáo dục |
|
21.5 |
Toán:7.5,Vật lí :6.6 |
2 |
D140114C |
Quản lý giáo dục |
|
22.25 |
Ngữ văn:8.75Lịch sử :4.5 |
3 |
D140114D |
Quản lý giáo dục |
|
21 |
Ngoại ngữ:7.63Ngữ văn:8.5 |
4 |
D140201A |
Giáo dục Mầm non |
|
21.25 |
Năng khiếu:7.25Ngữ văn:5.5 |
5 |
D140201B |
Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh |
|
18.5 |
Tiếng Anh:4.3Năng khiếu:7.25 |
6 |
D140201C |
Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh |
|
17.25 |
Tiếng Anh:Năng khiếu: |
7 |
D140202A |
Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh |
|
22.75 |
Tiếng Anh:8.4Toán:7.25 |
8 |
D140202D |
Giáo dục Tiểu học |
|
22.75 |
Toán:7.75Ngữ văn:6.5 |
9 |
D140203B |
Giáo dục đặc biệt |
|
18.75 |
Ngữ văn:6.5Sinh học:5.4 |
10 |
D140203C |
Giáo dục đặc biệt |
|
22.5 |
Ngữ văn:7.5Lịch sử:6.75 |
11 |
D140203D |
Giáo dục đặc biệt |
|
20 |
Ngữ văn:8Toán:5.5 |
12 |
D140204A |
Giáo dục công dân |
|
19.25 |
Ngữ văn:Toán: |
13 |
D140204B |
Giáo dục công dân |
|
18.75 |
Ngữ văn:6.25Toán:6.25 |
14 |
D140204C |
Giáo dục công dân |
|
21 |
Ngữ văn:6.5Lịch sử:5.25 |
15 |
D140204D |
Giáo dục công dân |
|
18.25 |
Ngữ văn:5.75Toán:7 |
16 |
D140205A |
Giáo dục chính trị |
|
18.25 |
Toán:Ngữ văn: |
17 |
D140205B |
Giáo dục chính trị |
|
18.75 |
Toán:5.25Ngữ văn:5.5 |
18 |
D140205C |
Giáo dục chính trị |
|
21.25 |
Ngữ văn:6Lịch sử:8.75 |
19 |
D140205D |
Giáo dục chính trị |
|
18.25 |
Toán:6.25Ngữ văn:7.5 |
20 |
D140206 |
Giáo dục thể chất |
|
25.5 |
Năng khiếu:Toán: |
21 |
D140208A |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh |
|
19.75 |
Toán:6Vật lí:6.8 |
22 |
D140208B |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh |
|
19.25 |
Toán:6Ngữ văn:5.75 |
23 |
D140208C |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh |
|
24.25 |
Lịch sử :7Địa lí:7.75 |
24 |
D140209A |
SP Toán học |
|
24.75 |
Toán:8.25Vật lí:8.6 |
25 |
D140209B |
SP Toán học(đào tạo gv dạy Toán học bằng Tiếng Anh) |
|
24 |
Toán:7.5Vật lí:8.8 |
26 |
D140209C |
SP Toán học(đào tạo gv dạy Toán học bằng Tiếng Anh) |
|
25.25 |
Toán:9Vật lí:8.8 |
27 |
D140209D |
SP Toán học(đào tạo gv dạy Toán học bằng Tiếng Anh) |
|
24.25 |
Toán:8Tiếng Anh:7.88 |
28 |
D140210A |
SP Tin học |
|
18.25 |
Toán:Vật lí : |
29 |
D140210B |
SP Tin học |
|
18.75 |
Toán:7Tiếng Anh:4.05 |
30 |
D140210C |
SP Tin học(đào tạo gv dạy Tin học bằng Tiếng Anh) |
|
17 |
Toán:Vật lí: |
31 |
D140210D |
SP Tin học(đào tạo gv dạy Tin học bằng Tiếng Anh) |
|
19.5 |
Toán:6Anh:6.18 |
32 |
D140211A |
SP Vật lí |
|
22.75 |
Vật lí :7.6Toán:7 |
33 |
D140211B |
SP Vật lí |
|
22.5 |
Vật lí:7.6Toán :8 |
34 |
D140211C |
SP Vật lí |
|
24 |
Vật lí:7Toán:8 |
35 |
D140211D |
SP Vật lí (đào tạo gv dạy Vật lí bằng Tiếng Anh) |
|
22.5 |
Vật lí :7.6Toán:7.25 |
36 |
D140211E |
SP Vật lí (đào tạo gv dạy Vật lí bằng Tiếng Anh) |
|
23.25 |
Vật lí:8Tiếng Anh:7.23 |
37 |
D140211G |
SP Vật lí (đào tạo gv dạy Vật lí bằng Tiếng Anh) |
|
23.75 |
Vật lí:7.4Toán:6.75 |
38 |
D140212A |
SP Hoá học |
|
23 |
Hoá học:7Toán:8.5 |
39 |
D140212B |
SP Hoá học (đào tạo gv dạy Hoá học bằng Tiếng Anh) |
|
18.5 |
Hoá học:Tiếng Anh: |
40 |
D140213A |
SP Sinh học |
|
18 |
Hoá học:Toán: |
41 |
D140213B |
SP Sinh học |
|
21.5 |
Sinh học:7.4Hoá học:6.2 |
42 |
D140213C |
SP Sinh học (đào tạo gv dạy Sinh học bằng Tiếng Anh) |
|
19.5 |
Tiếng Anh:5.98Toán:5.75 |
43 |
D140213D |
SP Sinh học (đào tạo gv dạy Sinh học bằng Tiếng Anh) |
|
17.25 |
Sinh học:6.2Tiếng Anh:3.13 |
44 |
D140213E |
SP Sinh học (đào tạo gv dạy Sinh học bằng Tiếng Anh) |
|
16.5 |
Tiếng Anh:Hoá học: |
45 |
D140214A |
SP Kỹ thuật công nghiệp |
|
16.25 |
Vật lí:Toán: |
46 |
D140214B |
SP Kỹ thuật công nghiệp |
|
16 |
Vật lí:Toán: |
47 |
D140214C |
SP Kỹ thuật công nghiệp |
|
16.25 |
Vật lí:Toán: |
48 |
D140217A |
SP Ngữ văn |
|
23.5 |
Ngữ văn:8Toán:5.5 |
49 |
D140217B |
SP Ngữ văn |
|
22.25 |
Ngữ văn:8.75Toán:4.25 |
50 |
D140217C |
SP Ngữ văn |
|
26 |
Ngữ văn:8.5Lịch sử:8 |
51 |
D140217D |
SP Ngữ văn |
|
22 |
Ngữ văn:8Toán:6.5 |
52 |
D140218C |
SP Lịch Sử |
|
23.75 |
Lịch sử :8Ngữ văn:6 |
53 |
D140218D |
SP Lịch Sử |
|
17 |
Lịch sử:Ngữ văn: |
54 |
D140219A |
SP Địa lí |
|
16.5 |
Toán:Vật lí: |
55 |
D140219B |
SP Địa lí |
|
22.75 |
Địa lí:8.25Toán:6.25 |
56 |
D140219C |
SP Địa lí |
|
24.75 |
Địa lí:8.5Ngữ văn:8 |
57 |
D140221 |
SP Âm nhạc |
|
22.5 |
Hát:Thẩm âm và Tiết tấu: |
58 |
D140222 |
SP Mĩ thuật |
|
20.5 |
Hình hoạ chì:Trang trí: |
59 |
D140231 |
SP Tiếng Anh |
|
32 |
Tiếng Anh:6.01Ngữ văn:8.5 |
60 |
D140233A |
SP Tiếng Pháp |
|
26.5 |
Ngoại ngữ:Toán: |
61 |
D140233B |
SP Tiếng Pháp |
|
0 |
Ngoại ngữ:Ngữ văn: |
62 |
D140233C |
SP Tiếng Pháp |
|
28.75 |
Ngoại ngữ:Ngữ văn: |
63 |
D140233D |
SP Tiếng Pháp |
|
25.75 |
Ngoại ngữ:7.35Ngữ văn:5 |
64 |
D220113B |
Việt Nam học |
|
21.25 |
Ngữ văn:5.25Toán:6.5 |
65 |
D220113C |
Việt Nam học |
|
20 |
Ngữ văn:5.75Địa lí:8.5 |
66 |
D220113D |
Việt Nam học |
|
18.75 |
Ngữ văn:8Ngoại ngữ:5 |
67 |
D220330A |
Văn học |
|
22.5 |
Ngữ văn:9Toán:5 |
68 |
D220330B |
Văn học |
|
21.5 |
Ngữ văn:6.5Toán:5 |
69 |
D220330C |
Văn học |
|
23.25 |
Ngữ văn:6.75Lịch sử :7 |
70 |
D220330D |
Văn học |
|
20.25 |
Ngữ văn:8.5Toán :6.75 |
71 |
D310201A |
Chính trị học (SP Triết học) |
|
20.5 |
Toán:7.5Vật lí:7.4 |
72 |
D310201B |
Chính trị học (SP Triết học) |
|
18 |
Ngữ văn:Lịch sử: |
73 |
D310201C |
Chính trị học (SP Triết học) |
|
18 |
Ngữ văn:7Địa lý:5.25 |
74 |
D310201D |
Chính trị học (SP Triết học) |
|
17 |
Ngữ văn:Ngoại ngữ: |
75 |
D310201E |
Chính trị học (SP Kinh tế chính trị) |
|
17.75 |
Toán:Vật lí: |
76 |
D310201G |
Chính trị học (SP Kinh tế chính trị) |
|
16 |
Ngữ văn:Địa lí : |
77 |
D310201H |
Chính trị học (SP Kinh tế chính trị) |
|
18.25 |
Ngữ văn:Toán: |
78 |
D310201K |
Chính trị học (SP Kinh tế chính trị) |
|
18.5 |
Toán:Hoá học: |
79 |
D310401A |
Tâm lí học |
|
18 |
Ngữ văn :6.75Toán:5.25 |
80 |
D310401B |
Tâm lí học |
|
19.75 |
Sinh học:7Toán:6.75 |
81 |
D310401C |
Tâm lí học |
|
24 |
Ngữ văn:7.75Lịch sử:7.5 |
82 |
D310401D |
Tâm lí học |
|
20.5 |
Ngữ văn:8.25Ngoại ngữ:4.8 |
83 |
D310403A |
Tâm lí học giáo dục |
|
19.25 |
Ngữ văn:7Toán:5.25 |
84 |
D310403B |
Tâm lí học giáo dục |
|
18.5 |
Sinh học:5.8Toán:6 |
85 |
D310403C |
Tâm lí học giáo dục |
|
21.75 |
Ngữ văn:6.5Lịch sử :6.75 |
86 |
D310403D |
Tâm lí học giáo dục |
|
20.25 |
Ngữ văn:8Ngoại ngữ:4.1 |
87 |
D420101A |
Sinh học |
|
20 |
Hoá học:6.2Toán:7.25 |
88 |
D420101B |
Sinh học |
|
18.25 |
Sinh học:Hoá học: |
89 |
D460101A |
Toán học |
|
20.75 |
Toán:7.25Vật lí:7 |
90 |
D460101B |
Toán học |
|
20.5 |
Toán:7.25Vật lí:7 |
91 |
D460101D |
Toán học |
|
20.75 |
Toán:7Anh:6.78 |
92 |
D480201A |
Công nghệ thông tin |
|
16.75 |
Toán:Vật lí: |
93 |
D480201B |
Công nghệ thông tin |
|
18.25 |
Toán:5.75Anh:4.4 |
94 |
D760101B |
Công tác xã hội |
|
16.5 |
Ngoại ngữ:3.13Ngữ văn:5.75 |
95 |
D760101C |
Công tác xã hội |
|
18 |
Ngữ văn:6.5Lịch sử:5.5 |
96 |
D760101D |
Công tác xã hội |
|
18.25 |
Ngoại ngữ:5.38Ngữ văn :6.75 |