Kết quả Điểm Chuẩn năm 2016 - Ket qua Diem Chuan nam 2016

Trường:
Xem điểm chuẩn năm khác >> Hướng dẫn sử dụng
Mã trường: SPH
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D140114A Quản lý giáo dục 21.5 Toán:7.5,Vật lí :6.6
2 D140114C Quản lý giáo dục 22.25 Ngữ văn:8.75Lịch sử :4.5
3 D140114D Quản lý giáo dục 21 Ngoại ngữ:7.63Ngữ văn:8.5
4 D140201A Giáo dục Mầm non 21.25 Năng khiếu:7.25Ngữ văn:5.5
5 D140201B Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh 18.5 Tiếng Anh:4.3Năng khiếu:7.25
6 D140201C Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh 17.25 Tiếng Anh:Năng khiếu:
7 D140202A Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh 22.75 Tiếng Anh:8.4Toán:7.25
8 D140202D Giáo dục Tiểu học 22.75 Toán:7.75Ngữ văn:6.5
9 D140203B Giáo dục đặc biệt 18.75 Ngữ văn:6.5Sinh học:5.4
10 D140203C Giáo dục đặc biệt 22.5 Ngữ văn:7.5Lịch sử:6.75
11 D140203D Giáo dục đặc biệt 20 Ngữ văn:8Toán:5.5
12 D140204A Giáo dục công dân 19.25 Ngữ văn:Toán:
13 D140204B Giáo dục công dân 18.75 Ngữ văn:6.25Toán:6.25
14 D140204C Giáo dục công dân 21 Ngữ văn:6.5Lịch sử:5.25
15 D140204D Giáo dục công dân 18.25 Ngữ văn:5.75Toán:7
16 D140205A Giáo dục chính trị 18.25 Toán:Ngữ văn:
17 D140205B Giáo dục chính trị 18.75 Toán:5.25Ngữ văn:5.5
18 D140205C Giáo dục chính trị 21.25 Ngữ văn:6Lịch sử:8.75
19 D140205D Giáo dục chính trị 18.25 Toán:6.25Ngữ văn:7.5
20 D140206 Giáo dục thể chất 25.5 Năng khiếu:Toán:
21 D140208A Giáo dục Quốc phòng - An ninh 19.75 Toán:6Vật lí:6.8
22 D140208B Giáo dục Quốc phòng - An ninh 19.25 Toán:6Ngữ văn:5.75
23 D140208C Giáo dục Quốc phòng - An ninh 24.25 Lịch sử :7Địa lí:7.75
24 D140209A SP Toán học 24.75 Toán:8.25Vật lí:8.6
25 D140209B SP Toán học(đào tạo gv dạy Toán học bằng Tiếng Anh) 24 Toán:7.5Vật lí:8.8
26 D140209C SP Toán học(đào tạo gv dạy Toán học bằng Tiếng Anh) 25.25 Toán:9Vật lí:8.8
27 D140209D SP Toán học(đào tạo gv dạy Toán học bằng Tiếng Anh) 24.25 Toán:8Tiếng Anh:7.88
28 D140210A SP Tin học 18.25 Toán:Vật lí :
29 D140210B SP Tin học 18.75 Toán:7Tiếng Anh:4.05
30 D140210C SP Tin học(đào tạo gv dạy Tin học bằng Tiếng Anh) 17 Toán:Vật lí:
31 D140210D SP Tin học(đào tạo gv dạy Tin học bằng Tiếng Anh) 19.5 Toán:6Anh:6.18
32 D140211A SP Vật lí 22.75 Vật lí :7.6Toán:7
33 D140211B SP Vật lí 22.5 Vật lí:7.6Toán :8
34 D140211C SP Vật lí 24 Vật lí:7Toán:8
35 D140211D SP Vật lí (đào tạo gv dạy Vật lí bằng Tiếng Anh) 22.5 Vật lí :7.6Toán:7.25
36 D140211E SP Vật lí (đào tạo gv dạy Vật lí bằng Tiếng Anh) 23.25 Vật lí:8Tiếng Anh:7.23
37 D140211G SP Vật lí (đào tạo gv dạy Vật lí bằng Tiếng Anh) 23.75 Vật lí:7.4Toán:6.75
38 D140212A SP Hoá học 23 Hoá học:7Toán:8.5
39 D140212B SP Hoá học (đào tạo gv dạy Hoá học bằng Tiếng Anh) 18.5 Hoá học:Tiếng Anh:
40 D140213A SP Sinh học 18 Hoá học:Toán:
41 D140213B SP Sinh học 21.5 Sinh học:7.4Hoá học:6.2
42 D140213C SP Sinh học (đào tạo gv dạy Sinh học bằng Tiếng Anh) 19.5 Tiếng Anh:5.98Toán:5.75
43 D140213D SP Sinh học (đào tạo gv dạy Sinh học bằng Tiếng Anh) 17.25 Sinh học:6.2Tiếng Anh:3.13
44 D140213E SP Sinh học (đào tạo gv dạy Sinh học bằng Tiếng Anh) 16.5 Tiếng Anh:Hoá học:
45 D140214A SP Kỹ thuật công nghiệp 16.25 Vật lí:Toán:
46 D140214B SP Kỹ thuật công nghiệp 16 Vật lí:Toán:
47 D140214C SP Kỹ thuật công nghiệp 16.25 Vật lí:Toán:
48 D140217A SP Ngữ văn 23.5 Ngữ văn:8Toán:5.5
49 D140217B SP Ngữ văn 22.25 Ngữ văn:8.75Toán:4.25
50 D140217C SP Ngữ văn 26 Ngữ văn:8.5Lịch sử:8
51 D140217D SP Ngữ văn 22 Ngữ văn:8Toán:6.5
52 D140218C SP Lịch Sử 23.75 Lịch sử :8Ngữ văn:6
53 D140218D SP Lịch Sử 17 Lịch sử:Ngữ văn:
54 D140219A SP Địa lí 16.5 Toán:Vật lí:
55 D140219B SP Địa lí 22.75 Địa lí:8.25Toán:6.25
56 D140219C SP Địa lí 24.75 Địa lí:8.5Ngữ văn:8
57 D140221 SP Âm nhạc 22.5 Hát:Thẩm âm và Tiết tấu:
58 D140222 SP Mĩ thuật 20.5 Hình hoạ chì:Trang trí:
59 D140231 SP Tiếng Anh 32 Tiếng Anh:6.01Ngữ văn:8.5
60 D140233A SP Tiếng Pháp 26.5 Ngoại ngữ:Toán:
61 D140233B SP Tiếng Pháp 0 Ngoại ngữ:Ngữ văn:
62 D140233C SP Tiếng Pháp 28.75 Ngoại ngữ:Ngữ văn:
63 D140233D SP Tiếng Pháp 25.75 Ngoại ngữ:7.35Ngữ văn:5
64 D220113B Việt Nam học 21.25 Ngữ văn:5.25Toán:6.5
65 D220113C Việt Nam học 20 Ngữ văn:5.75Địa lí:8.5
66 D220113D Việt Nam học 18.75 Ngữ văn:8Ngoại ngữ:5
67 D220330A Văn học 22.5 Ngữ văn:9Toán:5
68 D220330B Văn học 21.5 Ngữ văn:6.5Toán:5
69 D220330C Văn học 23.25 Ngữ văn:6.75Lịch sử :7
70 D220330D Văn học 20.25 Ngữ văn:8.5Toán :6.75
71 D310201A Chính trị học (SP Triết học) 20.5 Toán:7.5Vật lí:7.4
72 D310201B Chính trị học (SP Triết học) 18 Ngữ văn:Lịch sử:
73 D310201C Chính trị học (SP Triết học) 18 Ngữ văn:7Địa lý:5.25
74 D310201D Chính trị học (SP Triết học) 17 Ngữ văn:Ngoại ngữ:
75 D310201E Chính trị học (SP Kinh tế chính trị) 17.75 Toán:Vật lí:
76 D310201G Chính trị học (SP Kinh tế chính trị) 16 Ngữ văn:Địa lí :
77 D310201H Chính trị học (SP Kinh tế chính trị) 18.25 Ngữ văn:Toán:
78 D310201K Chính trị học (SP Kinh tế chính trị) 18.5 Toán:Hoá học:
79 D310401A Tâm lí học 18 Ngữ văn :6.75Toán:5.25
80 D310401B Tâm lí học 19.75 Sinh học:7Toán:6.75
81 D310401C Tâm lí học 24 Ngữ văn:7.75Lịch sử:7.5
82 D310401D Tâm lí học 20.5 Ngữ văn:8.25Ngoại ngữ:4.8
83 D310403A Tâm lí học giáo dục 19.25 Ngữ văn:7Toán:5.25
84 D310403B Tâm lí học giáo dục 18.5 Sinh học:5.8Toán:6
85 D310403C Tâm lí học giáo dục 21.75 Ngữ văn:6.5Lịch sử :6.75
86 D310403D Tâm lí học giáo dục 20.25 Ngữ văn:8Ngoại ngữ:4.1
87 D420101A Sinh học 20 Hoá học:6.2Toán:7.25
88 D420101B Sinh học 18.25 Sinh học:Hoá học:
89 D460101A Toán học 20.75 Toán:7.25Vật lí:7
90 D460101B Toán học 20.5 Toán:7.25Vật lí:7
91 D460101D Toán học 20.75 Toán:7Anh:6.78
92 D480201A Công nghệ thông tin 16.75 Toán:Vật lí:
93 D480201B Công nghệ thông tin 18.25 Toán:5.75Anh:4.4
94 D760101B Công tác xã hội 16.5 Ngoại ngữ:3.13Ngữ văn:5.75
95 D760101C Công tác xã hội 18 Ngữ văn:6.5Lịch sử:5.5
96 D760101D Công tác xã hội 18.25 Ngoại ngữ:5.38Ngữ văn :6.75
          Quay lại Điểm chuẩn               Về Trang Chủ               Bản in
( bình chọn, / 10 điểm)