Kết quả Điểm Chuẩn năm 2016 - Ket qua Diem Chuan nam 2016

Trường:
Xem điểm chuẩn năm khác >> Hướng dẫn sử dụng
Mã trường: SPD
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D140114 Quản lí giáo dục 22
2 D140201 Giáo dục Mầm non 20 Năng khiếu hệ số 2
3 D140202 Giáo dục Tiểu học 15
4 D140205 Giáo dục Chính trị 15
5 D140206 Giáo dục Thể chất 21.5 Năng khiếu hệ số 2
6 D140209 Sư phạm Toán học 16.25
7 D140210 Sư phạm Tin học 19.75
8 D140211 Sư phạm Vật lí 15.25
9 D140212 Sư phạm Hóa học 15.25
10 D140213 Sư phạm Sinh học 15.25
11 D140217 Sư phạm Ngữ văn 16
12 D140218 Sư phạm Lịch sử 15
13 D140219 Sư phạm Địa lí 15.25
14 D140221 Sư phạm Âm nhạc 24 Hát nhân hệ số 2
15 D140231 Sư phạm Tiếng Anh 20.5 Tiếng Anh hệ số 2
16 D220113 Việt Nam học (Văn hóa du lịch) 15
17 D220201 Ngôn ngữ Anh 20.25 Tiếng Anh hệ số 2
18 D220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 15
19 D220342 Quản lý văn hóa 15
20 D340101 Quản trị kinh doanh 15
21 D340201 Tài chính - Ngân hàng 21
22 D340301 Kế toán 15
23 D440301 Khoa học môi trường 15
24 D480101 Khoa học máy tính 15
25 D620301 Nuôi trồng thủy sản 15
26 D620301 Công tác xã hội 15
27 D850103 Quản lí đất đai 22
28 Hệ Cao Đẳng 0
29 C140201 Giáo dục Mầm non 1
30 C140202 Giáo dục Tiểu học 12
31 C140209 Sư phạm Toán học 16 Năng khiếu hệ số 2
32 C140211 Sư phạm Vật lí 15
33 C140212 Sư phạm Hóa học 15
34 C140213 Sư phạm Sinh học 15
35 C140217 Sư phạm Ngữ văn 15.75
36 C140218 Sư phạm Lịch sử 14
37 C140219 Sư phạm Địa lí 15
38 C220201 Tiếng Anh 20 Tiếng Anh hệ số 2
39 C480202 Tin học ứng dụng 14.5
          Quay lại Điểm chuẩn               Về Trang Chủ               Bản in
( bình chọn, / 10 điểm)