Xem điểm chuẩn năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: SP2 | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | D140201 | Giáo dục Mầm non | 17.5 | ||
2 | D140202 | Giáo dục Tiểu học | 28.75 | Nhân hệ số 2 môn in hoa | |
3 | D140204 | Giáo dục Công dân | 19 | Nhân hệ số 2 môn in hoa | |
4 | D140206 | Giáo dục Thể chất | 21 | Nhân hệ số 2 môn in hoa | |
5 | D140208 | Giáo dục Quốc phòng - An Ninh | 21.5 | ||
6 | D140209 | Sư phạm Toán học | 30 | Nhân hệ số 2 môn in hoa | |
7 | D140210 | Sư phạm Tin học | 24 | Nhân hệ số 2 môn in hoa | |
8 | D140211 | Sư phạm Vật lý | 28.5 | Nhân hệ số 2 môn in hoa | |
9 | D140212 | Sư phạm Hóa học | 28 | Nhân hệ số 2 môn in hoa | |
10 | D140213 | Sư phạm Sinh học | 26 | Nhân hệ số 2 môn in hoa | |
11 | D140217 | Sư phạm Ngữ văn | 28.5 | Nhân hệ số 2 môn in hoa | |
12 | D140218 | Sư phạm Lịch sử | 27 | Nhân hệ số 2 môn in hoa | |
13 | D140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 29 | Nhân hệ số 2 môn in hoa | |
14 | D220113 | Việt Nam học | 26 | Nhân hệ số 2 môn in hoa | |
15 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 28 | Nhân hệ số 2 môn in hoa | |
16 | D220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 24 | Nhân hệ số 2 môn in hoa | |
17 | D220310 | Lịch sử | 27 | Nhân hệ số 2 môn in hoa | |
18 | D220330 | Văn học | 28.5 | Nhân hệ số 2 môn in hoa | |
19 | D420101 | Sinh học | 26 | Nhân hệ số 2 môn in hoa | |
20 | D440102 | Vật lý | 28.5 | Nhân hệ số 2 môn in hoa | |
21 | D440112 | Hóa học | 28 | Nhân hệ số 2 môn in hoa | |
22 | D460101 | Toán học | 30 | Nhân hệ số 2 môn in hoa |
<< Diem chuan truong dH Van hoa, The thao va Du lich Thanh Hoa | Diem chuan truong dai hoc Ky thuat Y te Hai Duong >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|