Xem điểm chuẩn năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: SKV | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | D510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A; B; D; A1 | 15 | |
2 | D510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A; B; D; A1 | 15 | |
3 | D510202 | Công nghệ chế tạo máy | A; B; D; A1 | 15 | |
4 | D510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A; B; D; A1 | 15 | |
5 | D510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A; B; D; A1 | 15 | |
6 | D510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A; B; D; A1 | 15 | |
7 | D480201 | Công nghệ thông tin | A; B; D; A1 | 15 | |
8 | D340301 | Kế toán | A; B; D; A1 | 15 | |
9 | D340101 | Quản trị kinh doanh | A; B; D; A1 | 15 | |
10 | D140214 | Sư phạm kỹ thuật công nghiệp | A; B; D; A1 | 15 |
<< Diem chuan truong Hoc vien an ninh nhan dan | Diem chuan truong dH Hue - dai Hoc Y Hue >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|