Kết quả Điểm Chuẩn năm 2016 - Ket qua Diem Chuan nam 2016

Trường:
Xem điểm chuẩn năm khác >> Hướng dẫn sử dụng
Mã trường: SKH
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D480201 Công nghệ thông tin 15 Tổng 3 môn lớp 12(Theo tổ hợp): 18
2 D510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử 15 Tổng 3 môn lớp 12(Theo tổ hợp): 18
3 D510202 Công nghệ chế tạo máy 15 Tổng 3 môn lớp 12(Theo tổ hợp): 18
4 D510201 Công nghệ kĩ thuật cơ khí 15 Tổng 3 môn lớp 12(Theo tổ hợp): 18
5 D510203 Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử 15 Tổng 3 môn lớp 12(Theo tổ hợp): 18
6 D510205 Công nghệ kĩ thuật ô tô 15 Tổng 3 môn lớp 12(Theo tổ hợp): 18
7 D140214 Sư phạm kĩ thuật công nghiệp 15 Tổng 3 môn lớp 12(Theo tổ hợp): 18
8 D540204 Công nghệ may 15 Tổng 3 môn lớp 12(Theo tổ hợp): 18
9 D510401 Công nghệ kĩ thuật hóa học 15 Tổng 3 môn lớp 12(Theo tổ hợp): 18
10 D510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường 15 Tổng 3 môn lớp 12(Theo tổ hợp): 18
11 D340301 Quản trị kinh doanh 15 Tổng 3 môn lớp 12(Theo tổ hợp): 18
12 D340301 Kế toán 15 Tổng 3 môn lớp 12(Theo tổ hợp): 18
13 D220201 Ngôn ngữ Anh 0 Tốt nghiệp hoặc tương đương
14 C480201 Công nghệ thông tin 0 Tốt nghiệp hoặc tương đương
15 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử 0 Tốt nghiệp hoặc tương đương
16 C510202 Công nghệ chế tạo máy 0 Tốt nghiệp hoặc tương đương
17 C510201 Công nghệ kĩ thuật cơ khí 0 Tốt nghiệp hoặc tương đương
18 C510205 Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử 0 Tốt nghiệp hoặc tương đương
19 C510203 Công nghệ kĩ thuật ô tô 0 Tốt nghiệp hoặc tương đương
20 C540204 Công nghệ may 0 Tốt nghiệp hoặc tương đương
21 C340101 Quản trị kinh doanh 0 Tốt nghiệp hoặc tương đương
22 C340301 Kế toán 0 Tốt nghiệp hoặc tương đương
          Quay lại Điểm chuẩn               Về Trang Chủ               Bản in
( bình chọn, / 10 điểm)