1 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
|
15 |
Tổng 3 môn lớp 12(Theo tổ hợp): 18 |
2 |
D510301 |
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
|
15 |
Tổng 3 môn lớp 12(Theo tổ hợp): 18 |
3 |
D510202 |
Công nghệ chế tạo máy |
|
15 |
Tổng 3 môn lớp 12(Theo tổ hợp): 18 |
4 |
D510201 |
Công nghệ kĩ thuật cơ khí |
|
15 |
Tổng 3 môn lớp 12(Theo tổ hợp): 18 |
5 |
D510203 |
Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử |
|
15 |
Tổng 3 môn lớp 12(Theo tổ hợp): 18 |
6 |
D510205 |
Công nghệ kĩ thuật ô tô |
|
15 |
Tổng 3 môn lớp 12(Theo tổ hợp): 18 |
7 |
D140214 |
Sư phạm kĩ thuật công nghiệp |
|
15 |
Tổng 3 môn lớp 12(Theo tổ hợp): 18 |
8 |
D540204 |
Công nghệ may |
|
15 |
Tổng 3 môn lớp 12(Theo tổ hợp): 18 |
9 |
D510401 |
Công nghệ kĩ thuật hóa học |
|
15 |
Tổng 3 môn lớp 12(Theo tổ hợp): 18 |
10 |
D510406 |
Công nghệ kĩ thuật môi trường |
|
15 |
Tổng 3 môn lớp 12(Theo tổ hợp): 18 |
11 |
D340301 |
Quản trị kinh doanh |
|
15 |
Tổng 3 môn lớp 12(Theo tổ hợp): 18 |
12 |
D340301 |
Kế toán |
|
15 |
Tổng 3 môn lớp 12(Theo tổ hợp): 18 |
13 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
0 |
Tốt nghiệp hoặc tương đương |
14 |
C480201 |
Công nghệ thông tin |
|
0 |
Tốt nghiệp hoặc tương đương |
15 |
C510301 |
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
|
0 |
Tốt nghiệp hoặc tương đương |
16 |
C510202 |
Công nghệ chế tạo máy |
|
0 |
Tốt nghiệp hoặc tương đương |
17 |
C510201 |
Công nghệ kĩ thuật cơ khí |
|
0 |
Tốt nghiệp hoặc tương đương |
18 |
C510205 |
Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử |
|
0 |
Tốt nghiệp hoặc tương đương |
19 |
C510203 |
Công nghệ kĩ thuật ô tô |
|
0 |
Tốt nghiệp hoặc tương đương |
20 |
C540204 |
Công nghệ may |
|
0 |
Tốt nghiệp hoặc tương đương |
21 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
0 |
Tốt nghiệp hoặc tương đương |
22 |
C340301 |
Kế toán |
|
0 |
Tốt nghiệp hoặc tương đương |