1 |
D210235 |
Đạo diễn điện ảnh |
S |
17 |
Điểm chuẩn chính thức ( điểm chuyên môn 12.5) |
2 |
D210236 |
Quay phim điện ảnh |
S |
15.5 |
Điểm chuẩn chính thức ( điểm chuyên môn 12.5) |
3 |
D210233 |
Biên kịch điện ảnh |
S |
16.5 |
Điểm chuẩn chính thức ( điểm chuyên môn 12) |
4 |
D210231 |
Lý luận phê bình - truyền hình |
S |
19 |
Điểm chuẩn chính thức ( điểm chuyên môn 12.5) |
5 |
D210235 |
Đạo diễn truyền hình |
S |
13.5 |
Điểm chuẩn chính thức ( điểm chuyên môn 10) |
6 |
D210236 |
Quay phim truyền hình |
S |
14.5 |
Điểm chuẩn chính thức ( điểm chuyên môn 12.5) |
7 |
|
Biên tập truyền hình |
S |
15 |
Điểm chuẩn chính thức ( điểm chuyên môn 10.5) |
8 |
D210301 |
Nhiếp ảnh nghệ thuật |
S |
17 |
Điểm chuẩn chính thức ( điểm chuyên môn 12.5) |
9 |
D210301 |
Nhiếp ảnh báo chí |
S |
16 |
Điểm chuẩn chính thức ( điểm chuyên môn 12) |
10 |
D210227 |
Đạo diễn âm thanh ánh sáng sân khấu |
S |
14 |
Điểm chuẩn chính thức ( điểm chuyên môn 11.5) |
11 |
|
Công nghệ dựng phim |
S |
10.5 |
Điểm chuẩn chính thức ( điểm chuyên môn 8) |
12 |
D210234 |
Diễn viên kịch, điện ảnh |
S |
14 |
Điểm chuẩn chính thức ( điểm chuyên môn 12) |
13 |
D210227 |
Đạo diễn sân khấu ( văn bằng 2 ) |
S |
10.5 |
Điểm chuẩn chính thức ( điểm chuyên môn 10.5) |
14 |
D210406 |
Thiết kế mỹ thuật sân khấu, điện ảnh, hoạt hình |
S |
15.5 |
Điểm chuẩn chính thức ( điểm chuyên môn 12) |
15 |
|
Thiết kế đồ họa kỹ xảo |
S |
15.5 |
Điểm chuẩn chính thức ( điểm chuyên môn 12) |
16 |
|
Thiết kế trang phục nghệ thuật |
S |
14 |
Điểm chuẩn chính thức ( điểm chuyên môn 12) |
17 |
|
Biên đạo múa đại chúng |
S |
13.5 |
Điểm chuẩn chính thức ( điểm chuyên môn 11.5) |
18 |
D210243 |
Biên đạo múa |
S |
19 |
Điểm chuẩn chính thức ( điểm chuyên môn 14) |
19 |
D210244 |
Huấn luyện múa |
S |
19.5 |
Điểm chuẩn chính thức ( điểm chuyên môn 14.5) |
20 |
|
Diễn viên chèo |
S |
16 |
Điểm chuẩn chính thức ( điểm chuyên môn 11.5) |
21 |
|
Diễn viên cải lương |
S |
13.5 |
Điểm chuẩn chính thức ( điểm chuyên môn 10) |
22 |
|
Diễn viên rối |
S |
17.5 |
Điểm chuẩn chính thức ( điểm chuyên môn 12) |
23 |
|
Nhạc công kịch hát dân tộc (Cao đẳng) |
S |
21 |
Điểm chuẩn chính thức ( điểm chuyên môn 16.5) |