Kết quả Điểm Chuẩn năm 2016 - Ket qua Diem Chuan nam 2016

Trường:
Xem điểm chuẩn năm khác >> Hướng dẫn sử dụng
Mã trường: SGD
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D140217C Sư phạm Ngữ văn (đào tạo GV THCS) 22.5 Ngữ văn nhân 2
2 D140213C Sư phạm Sinh học (dào lạo GV THCS) 23.5 Sinh học nhân 2
3 D140212C Sư phạm Hóa học (đào tạo GV THCS) 26.5 Hóa học nhân 2
4 D140211C Sư phạm Vật li (đào tạo GV THCS) 28.5 Vâtlí nhân 2
5 D140209D Sư phạm Toán học (đào tạo GV THCS) 29.75 Toán nhân 2
6 D140209C Sư phạm Toán học (đào tạo GV THCS) 29.75 Toán nhân 2
7 D140205D Giáo dục chính trị (đào tạo GV THCS) 16
8 D140205C Giáo dục chính trị (đào tạo GV THCS) 16
9 D140231A Sir phạm Tiêng Anh (đào tạo GV TI 1PT) 28.5 Tiêng Anh nhân 2
10 D140219B Sư phạm Địa lí (đào tạo GV THPT) 26 Đia lí nhân 2
11 D140219A Sư phạm Địa lí (đào tạo GV THPT) 26 Địa lí nhân 2
12 D140218A Sir phạm Lịch sử (đào tạo GV THPT) 21.75 Lịch sử nhân 2
13 D140217A Sư phạm Ngữ văn (đào tạo GV THPT) 26.25 Ngữ văn nhân 2
14 D140213A Sư phạm Sinh học (đào tạo GV THPT) 26 Sinh học nhân 2
15 D140212A Sư phạm Hóa học (dào tạo GV THPT) 29.5 Hóa học nhân 2
16 DI40211A Sư phạm Vật lí (đào tạo GV THPT) 30.25 Vât lí nhân 2
17 D140209B Sư phạm Toán học (đào tạo GV THPT) 30.5 Toán nhân 2
18 D140209A Sư phạm Toán học (đào tạo GV THPT) 31.75 Toán nhân 2
19 D140205B Giáo dục chính trị (đào tạo GV THPT) 16
20 D140205A Giáo dục chính trị (đào tạo GV THPT) 16
21 D520207B Kĩ thuật điện từ, truyên thông 18
22 D520207A Kĩ thuật điện từ, truyên thông 19.25
23 D520201B Kĩ thuật điện, điện từ 18
24 D520201A Kĩ thuật điện, điện từ 20
25 D510406B Công nghệ kĩ thuật môi trường 17.5
26 D510406A Công nghệ kĩ thuật môi trường 18
27 D510302B Công nghệ kĩ thuật điện từ, truyên thông 18
28 D510302A Công nghệ kĩ thuật điện từ, truyên thông 19.25
29 D510301B Công nghệ kĩ thuật điện, điện từ 18.25
30 D510301A Công nghệ kĩ thuật điện, điện từ 20.25
31 D480201B Công nghệ thông tin 25.75 Toán nhân 2
32 D480201A Công nghệ thông tin 25.5 Toán nhân 2
33 D460112B Toán ứng dụng 20.5 Toán nhân 2
34 D460112A Toán ứng dụng 22.75 Toán nhân 2
35 D440301B Khoa học môi trường 16.25
36 D440301A Khoa học môi trường 16.25
37 D380101A Luật 25.25 Ngữ văn nhân 2
38 D380101B Luật 27 Ngữ văn nhân 2
39 D340406B Quàn trị văn phòng 26.5 Ngữ văn nhân 2
40 D340406A Quàn trị văn phòng 25.25 Ngữ văn nhân 2
41 D340301B Kê toán 26.25 Toán nhân 2
42 D340301A Kê toán 21.25 Toán nhân 2
43 D340201B Tài chính - Ngân hàng 25 Toán nhân 2
44 D340201A Tài chính - Ngân hàng 21 Toán nhân 2
45 D340101B Quản trị kinh doanh 24.25 Toán nhân 2
46 D340101A Quản trị kinh doanh 22.5 Toán nhân 2
47 D320202B Khoa học thư viện 16
48 D320202A Khoa học thư viện 16
49 D310401 Tâm lí học 17.5
50 D220212 Quôc tê học 22.25 Tiêng Anh nhân 2
51 D220201 Ngôn ngữ Anh (CN Thương mại và Du lịch) 25 Tiêng Anh nhân 2
52 D220113 Việt Nam học (CN Văn hóa - Du lịch) 16.75
53 D210205 Thanh nhạc 19.75
54 D140218C Sư phạm Lịch sử (đào tạo GV THCS) 20.25 Lich sử nhân 2
55 D140219C Sư phạm Địa lí (đào tạo GV THCS) 23.25 Đia lí nhân 2
56 D140219D Sư phạm Địa lí (đào tạo GV THCS) 24.75 Đia lí nhân 2
57 D140221 Sư phạm Âm nhạc 18.5
58 D140222 Sư phạm Mĩ thuật 17.25
59 D140231C Sư phạm Tiêng Anh (đào tạo GV THCS) 24.25 Tiếng Anh nhân 2
60 D140114A Quản lý giáo đục 16.25
61 D140114B Quản lý giáo đục 18.25
62 D140201 Giáo dục Mầm non 22
63 D140202 Giáo duc Tiêu học 18.5
64 C140201 Giáo dục Mầm non 20.25
65 C140202 Giáo dục Tiêu học 17.25
66 C140214A Sư phạm Kĩ thuật Công nghiệp 15.5
67 C140214B Sư phạm Kĩ thuật Công nghiệp 18.5
68 C140215A Sư phạm Kĩ thuật Nông nghiệp 15
69 C140215B Sư phạm Kĩ thuật Nông nghiệp 15
70 C140216A Sư phạm Kinh tê Gia đình 15.25
71 C140216B Sư phạm Kinh tê Gia đình 16
          Quay lại Điểm chuẩn               Về Trang Chủ               Bản in
( bình chọn, / 10 điểm)