1 |
D140217C |
Sư phạm Ngữ văn (đào tạo GV THCS) |
|
22.5 |
Ngữ văn nhân 2 |
2 |
D140213C |
Sư phạm Sinh học (dào lạo GV THCS) |
|
23.5 |
Sinh học nhân 2 |
3 |
D140212C |
Sư phạm Hóa học (đào tạo GV THCS) |
|
26.5 |
Hóa học nhân 2 |
4 |
D140211C |
Sư phạm Vật li (đào tạo GV THCS) |
|
28.5 |
Vâtlí nhân 2 |
5 |
D140209D |
Sư phạm Toán học (đào tạo GV THCS) |
|
29.75 |
Toán nhân 2 |
6 |
D140209C |
Sư phạm Toán học (đào tạo GV THCS) |
|
29.75 |
Toán nhân 2 |
7 |
D140205D |
Giáo dục chính trị (đào tạo GV THCS) |
|
16 |
|
8 |
D140205C |
Giáo dục chính trị (đào tạo GV THCS) |
|
16 |
|
9 |
D140231A |
Sir phạm Tiêng Anh (đào tạo GV TI 1PT) |
|
28.5 |
Tiêng Anh nhân 2 |
10 |
D140219B |
Sư phạm Địa lí (đào tạo GV THPT) |
|
26 |
Đia lí nhân 2 |
11 |
D140219A |
Sư phạm Địa lí (đào tạo GV THPT) |
|
26 |
Địa lí nhân 2 |
12 |
D140218A |
Sir phạm Lịch sử (đào tạo GV THPT) |
|
21.75 |
Lịch sử nhân 2 |
13 |
D140217A |
Sư phạm Ngữ văn (đào tạo GV THPT) |
|
26.25 |
Ngữ văn nhân 2 |
14 |
D140213A |
Sư phạm Sinh học (đào tạo GV THPT) |
|
26 |
Sinh học nhân 2 |
15 |
D140212A |
Sư phạm Hóa học (dào tạo GV THPT) |
|
29.5 |
Hóa học nhân 2 |
16 |
DI40211A |
Sư phạm Vật lí (đào tạo GV THPT) |
|
30.25 |
Vât lí nhân 2 |
17 |
D140209B |
Sư phạm Toán học (đào tạo GV THPT) |
|
30.5 |
Toán nhân 2 |
18 |
D140209A |
Sư phạm Toán học (đào tạo GV THPT) |
|
31.75 |
Toán nhân 2 |
19 |
D140205B |
Giáo dục chính trị (đào tạo GV THPT) |
|
16 |
|
20 |
D140205A |
Giáo dục chính trị (đào tạo GV THPT) |
|
16 |
|
21 |
D520207B |
Kĩ thuật điện từ, truyên thông |
|
18 |
|
22 |
D520207A |
Kĩ thuật điện từ, truyên thông |
|
19.25 |
|
23 |
D520201B |
Kĩ thuật điện, điện từ |
|
18 |
|
24 |
D520201A |
Kĩ thuật điện, điện từ |
|
20 |
|
25 |
D510406B |
Công nghệ kĩ thuật môi trường |
|
17.5 |
|
26 |
D510406A |
Công nghệ kĩ thuật môi trường |
|
18 |
|
27 |
D510302B |
Công nghệ kĩ thuật điện từ, truyên thông |
|
18 |
|
28 |
D510302A |
Công nghệ kĩ thuật điện từ, truyên thông |
|
19.25 |
|
29 |
D510301B |
Công nghệ kĩ thuật điện, điện từ |
|
18.25 |
|
30 |
D510301A |
Công nghệ kĩ thuật điện, điện từ |
|
20.25 |
|
31 |
D480201B |
Công nghệ thông tin |
|
25.75 |
Toán nhân 2 |
32 |
D480201A |
Công nghệ thông tin |
|
25.5 |
Toán nhân 2 |
33 |
D460112B |
Toán ứng dụng |
|
20.5 |
Toán nhân 2 |
34 |
D460112A |
Toán ứng dụng |
|
22.75 |
Toán nhân 2 |
35 |
D440301B |
Khoa học môi trường |
|
16.25 |
|
36 |
D440301A |
Khoa học môi trường |
|
16.25 |
|
37 |
D380101A |
Luật |
|
25.25 |
Ngữ văn nhân 2 |
38 |
D380101B |
Luật |
|
27 |
Ngữ văn nhân 2 |
39 |
D340406B |
Quàn trị văn phòng |
|
26.5 |
Ngữ văn nhân 2 |
40 |
D340406A |
Quàn trị văn phòng |
|
25.25 |
Ngữ văn nhân 2 |
41 |
D340301B |
Kê toán |
|
26.25 |
Toán nhân 2 |
42 |
D340301A |
Kê toán |
|
21.25 |
Toán nhân 2 |
43 |
D340201B |
Tài chính - Ngân hàng |
|
25 |
Toán nhân 2 |
44 |
D340201A |
Tài chính - Ngân hàng |
|
21 |
Toán nhân 2 |
45 |
D340101B |
Quản trị kinh doanh |
|
24.25 |
Toán nhân 2 |
46 |
D340101A |
Quản trị kinh doanh |
|
22.5 |
Toán nhân 2 |
47 |
D320202B |
Khoa học thư viện |
|
16 |
|
48 |
D320202A |
Khoa học thư viện |
|
16 |
|
49 |
D310401 |
Tâm lí học |
|
17.5 |
|
50 |
D220212 |
Quôc tê học |
|
22.25 |
Tiêng Anh nhân 2 |
51 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh (CN Thương mại và Du lịch) |
|
25 |
Tiêng Anh nhân 2 |
52 |
D220113 |
Việt Nam học (CN Văn hóa - Du lịch) |
|
16.75 |
|
53 |
D210205 |
Thanh nhạc |
|
19.75 |
|
54 |
D140218C |
Sư phạm Lịch sử (đào tạo GV THCS) |
|
20.25 |
Lich sử nhân 2 |
55 |
D140219C |
Sư phạm Địa lí (đào tạo GV THCS) |
|
23.25 |
Đia lí nhân 2 |
56 |
D140219D |
Sư phạm Địa lí (đào tạo GV THCS) |
|
24.75 |
Đia lí nhân 2 |
57 |
D140221 |
Sư phạm Âm nhạc |
|
18.5 |
|
58 |
D140222 |
Sư phạm Mĩ thuật |
|
17.25 |
|
59 |
D140231C |
Sư phạm Tiêng Anh (đào tạo GV THCS) |
|
24.25 |
Tiếng Anh nhân 2 |
60 |
D140114A |
Quản lý giáo đục |
|
16.25 |
|
61 |
D140114B |
Quản lý giáo đục |
|
18.25 |
|
62 |
D140201 |
Giáo dục Mầm non |
|
22 |
|
63 |
D140202 |
Giáo duc Tiêu học |
|
18.5 |
|
64 |
C140201 |
Giáo dục Mầm non |
|
20.25 |
|
65 |
C140202 |
Giáo dục Tiêu học |
|
17.25 |
|
66 |
C140214A |
Sư phạm Kĩ thuật Công nghiệp |
|
15.5 |
|
67 |
C140214B |
Sư phạm Kĩ thuật Công nghiệp |
|
18.5 |
|
68 |
C140215A |
Sư phạm Kĩ thuật Nông nghiệp |
|
15 |
|
69 |
C140215B |
Sư phạm Kĩ thuật Nông nghiệp |
|
15 |
|
70 |
C140216A |
Sư phạm Kinh tê Gia đình |
|
15.25 |
|
71 |
C140216B |
Sư phạm Kinh tê Gia đình |
|
16 |
|