Xem điểm chuẩn năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: SDU | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | D510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | 15 | Xét điểm TN THPT:18 điểm | |
2 | D510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | 15 | Xét điểm TN THPT:18 điểm | |
3 | D520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 15 | Xét điểm TN THPT:18 điểm | |
4 | D510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | 15 | Xét điểm TN THPT:18 điểm | |
5 | D510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, viễn thông | 15 | Xét điểm TN THPT:18 điểm | |
6 | D480201 | Công nghệ thông tin | 15 | Xét điểm TN THPT:18 điểm | |
7 | D540204 | Công nghệ may | 15 | Xét điểm TN THPT:18 điểm | |
8 | D340101 | Quản trị kinh doanh | 15 | Xét điểm TN THPT:18 điểm | |
9 | D340301 | Kế toán | 15 | Xét điểm TN THPT:18 điểm | |
10 | D540101 | Công nghệ thực phẩm | 15 | Xét điểm TN THPT:18 điểm | |
11 | D900101 | Việt Nam học | 15 | Xét điểm TN THPT:18 điểm | |
12 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 15 | Xét điểm TN THPT:18 điểm | |
13 | D220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 15 | Xét điểm TN THPT:18 điểm |
<< Diem chuan truong dai hoc da Lat | Diem chuan truong dai hoc dan lap ngoai ngu tin hoc TP HCM >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|