Xem điểm chuẩn năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: QSX | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | D580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | A00, A01, D01, D14 | 18.5 | |
2 | D310301 | Xã hội học | A00, D01, D14 | 19.5 | |
3 | D320201 | Thông tin học | A00, D01, D14 | 19 | |
4 | D220301 | Triết học | A01 | 16.5 | |
5 | D310501 | Địa lý học | A01, D01 | 19.5 | |
6 | D310401 | Tâm lý học | B00, D01, D14 | 21.5 | |
7 | D220330 | Văn học | C00 | 22.25 | |
8 | D220320 | Ngôn ngữ học | C00 | 22.25 | |
9 | D320101 | Báo chí | C00 | 25 | |
10 | D220310 | Lịch sử | C00 | 17.5 | |
11 | D310302 | Nhân học | C00 | 18.75 | |
12 | D220301 | Triết học | C00 | 20 | |
13 | D310501 | Địa lý học | C00 | 21.88 | |
14 | D310301 | Xã hội học | C00 | 22.5 | |
15 | D320201 | Thông tin học | C00 | 20.75 | |
16 | D140101 | Giáo dục học | C00 | 19.5 | |
17 | D320303 | Lưu trữ học | C00 | 18 | |
18 | D220340 | Văn hóa học | C00 | 22 | |
19 | D760101 | Công tác xã hội | C00 | 21.5 | |
20 | D310401 | Tâm lý học | C00 | 23.5 | |
21 | D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 24.25 | |
22 | D220330 | Văn học | D01 | 20.62 | |
23 | D220320 | Ngôn ngữ học | D01 | 20.58 | |
24 | D220310 | Lịch sử | D01 | 16.5 | |
25 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 22.41 | |
26 | D220202 | Ngôn ngữ Nga | D01 | 16.5 | |
27 | D220205 | Ngôn ngữ Đức | D01 | 18.51 | |
28 | D220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01 | 19.61 | |
29 | D220208 | Ngôn ngữ Italia | D01 | 17.18 | |
30 | D220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03 | 19 | |
31 | D220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04 | 19.25 | |
32 | D220213 | Đông phương học | D01, D04, D14 | 20.75 | |
33 | D320101 | Báo chí | D01, D14 | 22.25 | |
34 | D310302 | Nhân học | D01, D14 | 17.75 | |
35 | D220301 | Triết học | D01, D14 | 17 | |
36 | D140101 | Giáo dục học | D01, D14 | 17.5 | |
37 | D320303 | Lưu trữ học | D01, D14 | 17 | |
38 | D220340 | Văn hóa học | D01, D14 | 20 | |
39 | D760101 | Công tác xã hội | D01, D14 | 19.5 | |
40 | D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01, D14 | 22.25 | |
41 | D220216 | Nhật Bản học | D01, D14 | 22.25 | |
42 | D220217 | Hàn Quốc học | D01, D14 | 21 | |
43 | D310206 | Quan hệ Quốc tế | D01, D14 | 22.25 | |
44 | D220202 | Ngôn ngữ Nga | D02 | 21.29 | |
45 | D220205 | Ngôn ngữ Đức | D05 | 22.28 | |
46 | D220208 | Ngôn ngữ Italia | D05 | 17.42 | |
47 | D220216 | Nhật Bản học | D06 | 20.18 | |
48 | D220330 | Văn học | D14 | 20.81 | |
49 | D220320 | Ngôn ngữ học | D14 | 20.7 | |
50 | D220310 | Lịch sử | D14 | 17.75 | |
51 | D310501 | Địa lý học | D15 | 19.44 |
<< Diem chuan truong dai Hoc Quoc Te Ho Chi Minh | Diem chuan truong dai hoc Khoa hoc Tu nhien - dHQG TP HCM >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|