1 |
D440228 |
Hải dương học |
A00 |
18 |
|
2 |
D440112 |
Hoá học |
A00 |
22.75 |
|
3 |
D520402 |
Kỹ thuật hạt nhân |
A00 |
23 |
|
4 |
D520207 |
Kỹ thuật điện tử, truyền thông |
A00; A01 |
22 |
|
5 |
D480201 |
Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin |
A00; A01 |
23 |
|
6 |
D460101 |
Toán học |
A00; A01 |
20 |
|
7 |
D440102 |
Vật lý học |
A00; A01 |
20 |
|
8 |
D480201_TT |
Ngành công nghệ thông tin: Chương trình tiên tiến |
A00; A01 |
22 |
|
9 |
D480201_CL |
Ngành công nghệ thông tin: Chương trình theo chuân kiêm định quốc tế |
A00; A01 |
20 |
|
10 |
D480201_VP |
Ngành công nghệ thông tin: Chương trình liên kết với đại học Claude Bernard Lyon 1 |
A00; A01 |
17 |
|
11 |
C480201 |
Cao đẳng Công nghệ thông tin |
A00; A01 |
17 |
|
12 |
D510406 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
A00; B00 |
21.75 |
|
13 |
D420201 |
Công nghệ Sinh học |
A00; B00 |
23 |
|
14 |
D440201 |
Địa chất học |
A00; B00 |
19 |
|
15 |
D440301 |
Khoa hoc Môi trường |
A00; B00 |
20.75 |
|
16 |
D430122 |
Khoa học Vật liệu |
A00; B00 |
20 |
|
17 |
D510401_CL |
Công nghệ kỹ thuật Hoá học: Chương trình chât lượng cao |
A00; B00; D07 |
19.25 |
|
18 |
D440228 |
Hải dương học |
B00 |
20 |
|
19 |
D440112 |
Hoá học |
B00 |
23.75 |
|
20 |
D420101 |
Sinh học |
B00 |
20.5 |
|