Xem điểm chuẩn năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: QSQ | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | D340101 | Quản trị kinh doanh | 22.5 | ||
2 | D340201 | Tài chính ngân hàng | 21.5 | ||
3 | D420201 | Công nghệ sinh học | 20.5 | ||
4 | D440112 | Hoá sinh | 21 | ||
5 | D460112 | Toán ứng dụng | 19 | ||
6 | D480201 | Công nghệ thông tin | 20.75 | ||
7 | D510602 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 20 | ||
8 | D510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 22.5 | ||
9 | D520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | 19.25 | ||
10 | D520212 | Kỹ thuật Y Sinh | 22 | ||
11 | D520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 19.75 | ||
12 | D580208 | Kỹ thuật không gian | 17 | ||
13 | D540101 | Công nghệ thực phẩm | 20 | ||
14 | D580208 | Kỹ thuật xây dựng | 18 | ||
15 | D620305 | Quản lý nguồn lợi thuỷ sản | 17.75 | ||
16 | Các chương trình liên kết cấp bằng | 15 |
<< Diem chuan truong dai hoc giao thong van tai HCM | Diem chuan truong dai hoc KHXH va NV - dH Quoc Gia TP HCM >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|