Kết quả Điểm Chuẩn năm 2016 - Ket qua Diem Chuan nam 2016

Trường:
Xem điểm chuẩn năm khác >> Hướng dẫn sử dụng
Mã trường: QSK
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 401 Kinh tê hoc A00 22.75
2 402 Kinh tê đôi ngoại A00 25.5
3 402C Kinh tê đôi ngoại Chât lượng cao A00 24.25
4 403 Kinh tê và Quản lý công A00 22.5
5 404 Tài chính - Ngân hàng A00 23.25
6 404C Tài chính - Ngân hàng Chât lương cao A00 22
7 405 Kê toán A00 24
8 406 Hệ thông thông tin quản lý A00 22.5
9 407 Ọuản tri kinh doanh A00 24.25
10 407C Quản tri kinh doanh Chât lượng cao A00 22.5
11 408 Kinh doanh quôc tê A00 25
12 408C Kinh doanh quôc tê Chât lượng cao A00 23.75
13 409 Kiêm toán A00 24.75
14 409C Kiêm toán Chât lượng cao A00 22.75
15 410 Marketing A00 24
16 411 Thương mai điện tử A00 23
17 501 Luât kinh doanh A00 24
18 502 Luât thương mai quôc tê A00 24
19 502C Luật thương mại quôc tê Chât lượng cao A00 23
20 503 Luât dân sư A00 23.25
21 504 Luật Tài chính - Ngân hàng A00 22.75
22 403C Kinh tê và Quản lý công Chât lượng cao A00; A01; D01 20
23 405C Kê toán Chât lương cao A00; A01; D01 20
24 406C Hê thông thông tin quản lý Chât lượng cao A00; A01; D01 20
25 408CA Kinh doanh quôc tê Chât lương cao hoàn toàn băng tiêng Anh A00; A01; D01 20
26 410C Marketing Chât lượng cao A00; A01; D01 20
27 50IC Luât kinh doanh Chât lương cao A00; A01; D01 20
28 503C Luât dân sư Chât lượng cao A00; A01; D01 20
29 401 Kinh tê hoc A01; D01 21.75
30 402 Kinh tê đôi ngoại A01; D01 24.5
31 402C Kinh tê đôi ngoại Chât lượng cao A01; D01 23.25
32 403 Kinh tê và Quản lý công A01; D01 21.5
33 404 Tài chính - Ngân hàng A01; D01 22.25
34 404C Tài chính - Ngân hàng Chât lương cao A01; D01 21
35 405 Kê toán A01; D01 23
36 406 Hệ thông thông tin quản lý A01; D01 21.5
37 407 Ọuản tri kinh doanh A01; D01 23.25
38 407C Quản tri kinh doanh Chât lượng cao A01; D01 21.5
39 408 Kinh doanh quôc tê A01; D01 24
40 408C Kinh doanh quôc tê Chât lượng cao A01; D01 22.75
41 409 Kiêm toán A01; D01 23.75
42 409C Kiêm toán Chât lượng cao A01; D01 21.75
43 410 Marketing A01; D01 23
44 411 Thương mai điện tử A01; D01 22
45 501 Luât kinh doanh A01; D01 23
46 502 Luât thương mai quôc tê A01; D01 23
47 502C Luật thương mại quôc tê Chât lượng cao A01; D01 22
48 503 Luât dân sư A01; D01 22.25
49 504 Luật Tài chính - Ngân hàng A01; D01 21.75
          Quay lại Điểm chuẩn               Về Trang Chủ               Bản in
( bình chọn, / 10 điểm)