1 |
401 |
Kinh tê hoc |
A00 |
22.75 |
|
2 |
402 |
Kinh tê đôi ngoại |
A00 |
25.5 |
|
3 |
402C |
Kinh tê đôi ngoại Chât lượng cao |
A00 |
24.25 |
|
4 |
403 |
Kinh tê và Quản lý công |
A00 |
22.5 |
|
5 |
404 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00 |
23.25 |
|
6 |
404C |
Tài chính - Ngân hàng Chât lương cao |
A00 |
22 |
|
7 |
405 |
Kê toán |
A00 |
24 |
|
8 |
406 |
Hệ thông thông tin quản lý |
A00 |
22.5 |
|
9 |
407 |
Ọuản tri kinh doanh |
A00 |
24.25 |
|
10 |
407C |
Quản tri kinh doanh Chât lượng cao |
A00 |
22.5 |
|
11 |
408 |
Kinh doanh quôc tê |
A00 |
25 |
|
12 |
408C |
Kinh doanh quôc tê Chât lượng cao |
A00 |
23.75 |
|
13 |
409 |
Kiêm toán |
A00 |
24.75 |
|
14 |
409C |
Kiêm toán Chât lượng cao |
A00 |
22.75 |
|
15 |
410 |
Marketing |
A00 |
24 |
|
16 |
411 |
Thương mai điện tử |
A00 |
23 |
|
17 |
501 |
Luât kinh doanh |
A00 |
24 |
|
18 |
502 |
Luât thương mai quôc tê |
A00 |
24 |
|
19 |
502C |
Luật thương mại quôc tê Chât lượng cao |
A00 |
23 |
|
20 |
503 |
Luât dân sư |
A00 |
23.25 |
|
21 |
504 |
Luật Tài chính - Ngân hàng |
A00 |
22.75 |
|
22 |
403C |
Kinh tê và Quản lý công Chât lượng cao |
A00; A01; D01 |
20 |
|
23 |
405C |
Kê toán Chât lương cao |
A00; A01; D01 |
20 |
|
24 |
406C |
Hê thông thông tin quản lý Chât lượng cao |
A00; A01; D01 |
20 |
|
25 |
408CA |
Kinh doanh quôc tê Chât lương cao hoàn toàn băng tiêng Anh |
A00; A01; D01 |
20 |
|
26 |
410C |
Marketing Chât lượng cao |
A00; A01; D01 |
20 |
|
27 |
50IC |
Luât kinh doanh Chât lương cao |
A00; A01; D01 |
20 |
|
28 |
503C |
Luât dân sư Chât lượng cao |
A00; A01; D01 |
20 |
|
29 |
401 |
Kinh tê hoc |
A01; D01 |
21.75 |
|
30 |
402 |
Kinh tê đôi ngoại |
A01; D01 |
24.5 |
|
31 |
402C |
Kinh tê đôi ngoại Chât lượng cao |
A01; D01 |
23.25 |
|
32 |
403 |
Kinh tê và Quản lý công |
A01; D01 |
21.5 |
|
33 |
404 |
Tài chính - Ngân hàng |
A01; D01 |
22.25 |
|
34 |
404C |
Tài chính - Ngân hàng Chât lương cao |
A01; D01 |
21 |
|
35 |
405 |
Kê toán |
A01; D01 |
23 |
|
36 |
406 |
Hệ thông thông tin quản lý |
A01; D01 |
21.5 |
|
37 |
407 |
Ọuản tri kinh doanh |
A01; D01 |
23.25 |
|
38 |
407C |
Quản tri kinh doanh Chât lượng cao |
A01; D01 |
21.5 |
|
39 |
408 |
Kinh doanh quôc tê |
A01; D01 |
24 |
|
40 |
408C |
Kinh doanh quôc tê Chât lượng cao |
A01; D01 |
22.75 |
|
41 |
409 |
Kiêm toán |
A01; D01 |
23.75 |
|
42 |
409C |
Kiêm toán Chât lượng cao |
A01; D01 |
21.75 |
|
43 |
410 |
Marketing |
A01; D01 |
23 |
|
44 |
411 |
Thương mai điện tử |
A01; D01 |
22 |
|
45 |
501 |
Luât kinh doanh |
A01; D01 |
23 |
|
46 |
502 |
Luât thương mai quôc tê |
A01; D01 |
23 |
|
47 |
502C |
Luật thương mại quôc tê Chât lượng cao |
A01; D01 |
22 |
|
48 |
503 |
Luât dân sư |
A01; D01 |
22.25 |
|
49 |
504 |
Luật Tài chính - Ngân hàng |
A01; D01 |
21.75 |
|