Xem điểm chuẩn năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: QHX | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | D320101 | Báo chí | 88 | ||
2 | D310201 | Chính trị học | 78.5 | ||
3 | D760101 | Công tác xã hội | 83.5 | ||
4 | D220213 | Đông phương học | 92.5 | ||
5 | D220104 | Hán Nôm | 78 | ||
6 | D340401 | Khoa học quản lí | 85 | ||
7 | D320202 | Khoa học thư viện | 76 | ||
8 | D220310 | Lịch sử | 75 | ||
9 | D320303 | Lưu trữ học | 78 | ||
10 | D220320 | Ngôn ngữ học | 85 | ||
11 | D310302 | Nhân học | 79.5 | ||
12 | D360708 | Quan hệ công chúng | 89 | ||
13 | D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 90 | ||
14 | D340107 | Quản trị khách sạn | 90 | ||
15 | D340406 | Quản trị văn phòng | 90 | ||
16 | D220212 | Quốc tế học | 89 | ||
17 | D310401 | Tâm lí học | 84.5 | ||
18 | D320201 | Thông tin học | 81 | ||
19 | D220309 | Tôn giáo học | 75 | ||
20 | D220301 | Triết học | 77.5 | ||
21 | D220330 | Văn học | 79.5 | ||
22 | D220113 | Việt Nam học | 82.5 | ||
23 | D310301 | Xã hội học | 82.5 |
Diem chuan truong dai Hoc An Ninh Nhan Dan >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|