Xem điểm chuẩn năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: QHT | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | D440221 | Khí tượng học | 70 | ||
2 | D440224 | Thủy văn | 70 | ||
3 | D440228 | Hải dương học | 70 | ||
4 | D440301 | Khoa học môi trường | 75 | ||
5 | D440306 | Khoa học đất | 70 | ||
6 | D460101 | Toán học | 84 | ||
7 | D460115 | Toán cơ | 82 | ||
8 | D480105 | Máy tính và khoa học thông tin | 90 | ||
9 | D510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 87 | ||
10 | D510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 80 | ||
11 | D520403 | Công nghệ hạt nhân | 78 | ||
12 | D520501 | Kỹ thuật địa chất | 70 | ||
13 | D720403 | Hóa dược | 101 | ||
14 | D850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 80 | ||
15 | D850103 | Quản lý đất đai | 80 | ||
16 | Toán-Tin ứng dụng | 86 | Thí điểm | ||
17 | D440217 | Địa lý tự nhiên | 70 | ||
18 | D440201 | Địa chất học | 75 | ||
19 | D440112 | Hóa học | 84 | ||
20 | D440102 | Vật lý học | 78 | ||
21 | D430122 | Khoa học vật liệu | 75 | ||
22 | D420201 | Công nghệ sinh học | 86 | ||
23 | D420101 | Sinh học | 80 |
<< Diem chuan truong dai hoc San khau dien anh | Diem chuan truong Khoa Quoc Te - dai Hoc QG Ha Noi >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|