Xem điểm chuẩn năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: QHF | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | D220211 | Ngôn ngữ ẢRập | Tiếng Anh | 40 | |
2 | D220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | Tiếng Anh | 55 | |
3 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | Tiếng Anh | 52 | |
4 | D220205 | Ngôn ngữ Đức | Tiếng Anh | 40 | |
5 | D220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Tiếng Anh | 45 | |
6 | D220203 | Ngôn ngữ Pháp | Tiếng Anh | 50 | |
7 | D220202 | Ngôn ngữ Nga | Tiếng Anh | 44 | |
8 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | Tiếng Anh | 50 | |
9 | D140236 | Sư phạm Tiếng Nhật | Tiếng Anh | 52 | |
10 | D140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Tiếng Anh | 45 | |
11 | D140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | Tiếng Anh | 50 | |
12 | D140232 | Sư phạm Tiếng Nga | Tiếng Anh | 44 | |
13 | D140231 | Sư phạm Tiếng Anh | Tiếng Anh | 50 | |
14 | D220202 | Ngôn ngữ Nga | Tiếng Nga | 44 | |
15 | D140232 | Sư phạm Tiếng Nga | Tiếng Nga | 44 | |
16 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | Tiếng Nhật | 52 | |
17 | D140236 | Sư phạm Tiếng Nhật | Tiếng Nhật | 52 | |
18 | D220203 | Ngôn ngữ Pháp | Tiếng Pháp | 50 | |
19 | D140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | Tiếng Pháp | 50 | |
20 | D220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Tiếng Trung | 45 | |
21 | D140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Tiếng Trung | 45 | |
22 | D220205 | Ngôn ngữ Đức | Tiếng Đức | 40 |
<< Diem chuan truong dH QG HN - dH Cong Nghe | Diem chuan truong dH QG HN - dai hoc Kinh te >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|